CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (sbs)

6.10
-0.10
(-1.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6
6.30
6
582,200
1.9K
0K
0x
2.4x
0% # 0%
2.1
658 Bi
146 Mi
861,620
7.1 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 891,000 6.10 22,400
5.90 917,300 6.20 441,100
5.80 910,500 6.30 374,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
61,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.50 (-0.60) 23.2%
ACV 52.90 (-0.40) 22.1%
MCH 214.40 (-1.10) 13.6%
MVN 44.10 (0.00) 7.6%
BSR 14.00 (0.50) 5.6%
VEA 33.90 (-0.10) 5.5%
FOX 61.60 (0.10) 4.9%
VEF 130.10 (-1.10) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.50 (0.05) 2.3%
MSR 25.90 (-0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.70 (-0.10) 1.8%
VSF 25.40 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.20 0.30 166,400 166,400
09:11 6.20 0.30 12,400 178,800
09:12 6.30 0.40 3,200 182,000
09:13 6.30 0.40 17,100 199,100
09:14 6.30 0.40 29,500 228,600
09:15 6.30 0.40 9,000 237,600
09:16 6.30 0.40 6,000 243,600
09:17 6.30 0.40 600 244,200
09:18 6.20 0.30 209,500 453,700
09:19 6.20 0.30 34,800 488,500
09:20 6.20 0.30 13,700 502,200
09:21 6.20 0.30 1,000 503,200
09:22 6.20 0.30 400 503,600
09:25 6.20 0.30 1,100 504,700
09:26 6.20 0.30 2,100 506,800
09:27 6.20 0.30 5,000 511,800
09:28 6.20 0.30 200 512,000
09:30 6.20 0.30 200 512,200
09:37 6.10 0.20 500 512,700
09:38 6.10 0.20 4,500 517,200
09:39 6.10 0.20 10,600 527,800
09:41 6.10 0.20 1,000 528,800
09:42 6.10 0.20 700 529,500
09:44 6.10 0.20 1,600 531,100
09:45 6 0.10 2,000 533,100
09:46 6.10 0.20 1,100 534,200
09:47 6.10 0.20 1,700 535,900
09:48 6.10 0.20 200 536,100
09:51 6 0.10 200 536,300
09:53 6 0.10 600 536,900
09:54 6.10 0.20 100 537,000
09:55 6.10 0.20 7,200 544,200
09:56 6.10 0.20 1,500 545,700
09:57 6.10 0.20 100 545,800
09:58 6.10 0.20 1,000 546,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 218.69 (0.11) 0% 44.94 (0.44) 1%
2017 0 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2018 0 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2019 0 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2020 60 (0.09) 0% 1 (0.00) 0%
2021 255.86 (0.22) 0% 5.63 (0.01) 0%
2022 0 (0.14) 0% 50 (-0.07) -0%
2023 0 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV26,85831,04433,93732,926124,765146,164137,913221,51290,15867,25488,895149,54663,53265,650
Tổng lợi nhuận trước thuế-22,995-10,517-2,815-37,891-74,218538-70,6329,2681,149191705548-9,4935,723
Lợi nhuận sau thuế -20,438-10,517-616-37,891-69,462538-70,6327,5721,149191705548-9,4935,723
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-20,438-10,517-616-37,891-69,462538-70,6327,5721,149191705548-9,4935,723
Tổng tài sản507,100624,397739,687582,471507,100655,761633,160745,809564,685435,330444,142461,478368,868610,664
Tổng nợ234,582331,610434,184276,352234,582311,751289,687531,180357,628229,422238,424256,466164,404396,707
Vốn chủ sở hữu272,518292,788305,504306,120272,518344,010343,473214,629207,057205,908205,717205,012204,464213,957


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |