CTCP Sông Đà 8 (sd8)

1.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.50
1.50
1.50
1.50
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
-0.2
4 Bi
3 Mi
0
1.5 - 1.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 236.95 (0.32) 0% 4.11 (0.00) 0%
2011 368.25 (0.34) 0% 0 (0.00) 0%
2012 341.78 (0.19) 0% 0 (-0.04) 0%
2019 300 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Doanh thu bán hàng và CCDV10,87411,0336,87965,734192,396342,966321,162140,220
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,593-6,204-11,485-18,639-35,7429352,719-7,913
Lợi nhuận sau thuế -1,593-6,204-11,485-18,639-35,7427052,453-7,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,656-5,858-11,463-18,639-34,3073291,964-8,378
Tổng tài sản202,581202,638248,934202,638248,934318,439288,593285,290223,839233,277
Tổng nợ232,177230,641258,298230,641258,298288,747259,463259,538187,897203,060
Vốn chủ sở hữu-29,596-28,003-9,364-28,003-9,36429,69229,13025,75335,94230,217


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |