CTCP Sông Đà 25 (sdj)

3.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.10
3.10
3.10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
0 tỷ
4 triệu
5,393
4.9 - 3.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 139.70 (0.16) 0% 2 (0.00) 0%
2017 152.20 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2018 144.90 (0.09) 0% 0 (0) 0%
2020 64.45 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 6.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,66038,47727,58933,87790,429151,529155,868107,076124,154
Tổng lợi nhuận trước thuế-577-674-10,540-3,756-2,695342,1232,406482716
Lợi nhuận sau thuế -577-674-10,540-3,756-2,695152,1231,517482716
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-577-674-10,540-3,756-2,695152,1231,517482716
Tổng tài sản25,06426,12948,44773,25325,06426,12948,44773,25387,45595,692128,648138,070142,744203,754
Tổng nợ15,24015,72853,54467,80915,24015,72853,54467,80978,25583,797116,743131,329137,454199,120
Vốn chủ sở hữu9,82410,401-5,0965,4439,82410,401-5,0965,4439,20011,89511,9056,7415,2904,633


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc