CTCP Sông Đà 25 (sdj)

3.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
0
0
0
0
2.1K
0K
0x
1.5x
0% # 0%
0
13 Bi
4 Mi
0
3.1 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 139.70 (0.16) 0% 2 (0.00) 0%
2017 152.20 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2018 144.90 (0.09) 0% 0 (0) 0%
2020 64.45 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 6.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,66038,47727,58933,87790,429151,529155,868107,076
Tổng lợi nhuận trước thuế-677-577-674-10,540-3,756-2,695342,1232,406482
Lợi nhuận sau thuế -677-577-674-10,540-3,756-2,695152,1231,517482
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-677-577-674-10,540-3,756-2,695152,1231,517482
Tổng tài sản23,21925,06426,12948,44723,21925,06426,12948,44773,25387,45595,692128,648138,070142,744
Tổng nợ14,07315,24015,72853,54414,07315,24015,72853,54467,80978,25583,797116,743131,329137,454
Vốn chủ sở hữu9,1479,82410,401-5,0969,1479,82410,401-5,0965,4439,20011,89511,9056,7415,290


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |