CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà (sdx)

1.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.60
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
4 Bi
2 Mi
0
1.6 - 1.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 15.60 (0.01) 0% 0.53 (-0.01) -1%
2017 17.74 (0.01) 0% 0.60 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV1487,49913,6355,02730,77618,092
Tổng lợi nhuận trước thuế-981-1,825-7,125-6,501734303
Lợi nhuận sau thuế -981-1,825-7,125-6,501203303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-981-1,825-7,125-6,501203303
Tổng tài sản42,46047,57057,36659,55442,46047,57057,36661,97363,283
Tổng nợ35,08038,36541,03637,70435,08038,36541,03639,14240,655
Vốn chủ sở hữu7,3819,20516,33021,8507,3819,20516,33022,83122,628


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |