CTCP Sông Đà 1.01 (sjc)

4.20
-0.60
(-12.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.10
4.20
4.10
120,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.0
-0.7k
0 lần
-0%
-6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.9
76 tỷ
7 triệu
10,968
18.6 - 4.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 12,700 5.50 2,100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 4.10 -0.70 20,000 20,000
09:39 4.10 -0.70 20,000 40,000
11:20 4.20 -0.60 8,500 48,500
11:25 4.20 -0.60 50,000 98,500
11:26 4.20 -0.60 20,000 118,500
11:27 4.20 -0.60 500 119,000
12:59 4.20 -0.60 1,000 120,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 104.88 (0.01) 0% 6.33 (0.00) 0%
2015 14.61 (0.01) 0% 0.18 (0.00) 1%
2017 7.70 (0.02) 0% 0.25 (0.00) 0%
2018 857.26 (0.04) 0% 17.08 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV1,7061,8451,9441,3016,79645,6807,1867,74443,62121,9978,52813,1797,85774,520
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,155-99212-257-5,2992,935-50289-51329-3,6371,4762113,941
Lợi nhuận sau thuế -5,155-99212-257-5,2992,289-50271-49192-3,6601,1511652,955
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,155-99212-257-5,2992,289-50271-49192-3,6601,1511652,955
Tổng tài sản1,642,9301,617,1221,619,0011,618,2181,642,9301,617,6161,608,5101,509,2051,467,7921,427,2251,091,500547,162263,432219,224
Tổng nợ1,548,7901,517,8281,519,6081,519,0371,548,7901,518,3161,511,4991,411,6921,370,3511,328,054992,507444,508161,930124,152
Vốn chủ sở hữu94,13999,29499,39399,18194,13999,30097,01197,51397,44299,17198,994102,653101,50295,072


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc