CTCP Sông Đà 1.01 (sjc)

4.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.10
4.10
0
13.0K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
0.9
30 Bi
7 Mi
483
4.6 - 3.8
1,549 Bi
94 Bi
1,645.2%
5.73%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 104.88 (0.01) 0% 6.33 (0.00) 0%
2015 14.61 (0.01) 0% 0.18 (0.00) 1%
2017 7.70 (0.02) 0% 0.25 (0.00) 0%
2018 857.26 (0.04) 0% 17.08 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV1,7061,8451,9441,3016,79645,6807,1867,74443,62121,9978,52813,1797,85774,520
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,155-99212-257-5,2992,935-50289-51329-3,6371,4762113,941
Lợi nhuận sau thuế -5,155-99212-257-5,2992,289-50271-49192-3,6601,1511652,955
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,155-99212-257-5,2992,289-50271-49192-3,6601,1511652,955
Tổng tài sản1,642,9301,617,1221,619,0011,618,2181,642,9301,617,6161,608,5101,509,2051,467,7921,427,2251,091,500547,162263,432219,224
Tổng nợ1,548,7901,517,8281,519,6081,519,0371,548,7901,518,3161,511,4991,411,6921,370,3511,328,054992,507444,508161,930124,152
Vốn chủ sở hữu94,13999,29499,39399,18194,13999,30097,01197,51397,44299,17198,994102,653101,50295,072


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |