CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn (sqc)

7.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.40
7.40
7.40
0
6.5k
0k
1,000 lần
0%
0%
3.2
814 tỷ
110 triệu
4,530
21.3 - 2.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 500 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 163.81 (0.09) 0% 1.27 (-0.06) -4%
2017 143.83 (0.10) 0% 1.07 (-0.02) -2%
2019 76.68 (0.05) 0% 1.38 (-0.03) -2%
2020 27.93 (0.01) 0% 0.66 (-0.02) -4%
2021 18.42 (0.00) 0% 0.61 (-0.00) -0%
2022 15.53 (0.00) 0% 0.22 (-0.02) -11%
2023 1.97 (0.00) 0% 0.06 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4445123473461,5511,31255810,94452,1208,51695,65192,5125,43750,859
Tổng lợi nhuận trước thuế-5727-78-155-391-24,338-1,344-24,325-28,938-30,929-18,362-56,593-92,318-124,831
Lợi nhuận sau thuế -5727-78-155-391-25,916-1,344-24,504-28,938-30,929-18,362-56,668-92,318-124,912
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5727-78-155-391-25,916-1,344-24,504-28,938-30,929-18,362-56,668-92,318-124,912
Tổng tài sản743,192743,148742,942742,823743,148743,523777,245777,388815,110827,948895,648983,3521,287,8251,316,405
Tổng nợ26,90626,80526,62726,43026,80526,79034,59633,39446,61230,51267,283136,625384,430319,710
Vốn chủ sở hữu716,285716,343716,315716,393716,343716,733742,650743,994768,498797,436828,365846,727903,395996,694


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc