CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn (sqc)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.80
0
5.5K
0K
0x
2.2x
0% # 0%
0.6
1,342 Bi
110 Mi
35
19.3 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 163.81 (0.09) 0% 1.27 (-0.06) -4%
2017 143.83 (0.10) 0% 1.07 (-0.02) -2%
2019 76.68 (0.05) 0% 1.38 (-0.03) -2%
2020 27.93 (0.01) 0% 0.66 (-0.02) -4%
2021 18.42 (0.00) 0% 0.61 (-0.00) -0%
2022 15.53 (0.00) 0% 0.22 (-0.02) -11%
2023 1.97 (0.00) 0% 0.06 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4784674444441,8321,5511,31255810,94452,1208,51695,65192,5125,437
Tổng lợi nhuận trước thuế-38,380-117-38,492-57-77,046-38,572-24,338-1,344-24,325-28,938-30,929-18,362-56,593-92,318
Lợi nhuận sau thuế -38,380-117-38,492-57-77,046-38,572-25,916-1,344-24,504-28,938-30,929-18,362-56,668-92,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-38,380-117-38,492-57-77,046-38,572-25,916-1,344-24,504-28,938-30,929-18,362-56,668-92,318
Tổng tài sản627,517666,478666,090743,192627,517704,967743,523777,245777,388815,110827,948895,648983,3521,287,825
Tổng nợ26,40126,98326,47826,90626,40126,80526,79034,59633,39446,61230,51267,283136,625384,430
Vốn chủ sở hữu601,116639,495639,613716,285601,116678,162716,733742,650743,994768,498797,436828,365846,727903,395


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |