CTCP Giáo dục G Sài Gòn (ssf)

20.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.10
20.10
20.10
20.10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1
0 tỷ
3 triệu
96
14.4 - 9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.90 (3.90) 15.6%
VGI 68.80 (-0.80) 15.3%
MCH 148.50 (1.40) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 79.00 (4.90) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.90 (0.50) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.90 (1.10) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 132.40 (2.90) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 16.99 (0.01) 0% 0 (-0.03) 0%
2017 15 (0.01) 0% -9.27 (-0.01) 0%
2018 6.25 (0.01) 0% 0.15 (-0.00) -1%
2019 6.25 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 6.60 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 6.60 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 6.60 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,2754,0854,9896,7916,528
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,997-3,333-1,637190-124
Lợi nhuận sau thuế -10,997-3,333-1,637190-124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,997-3,333-1,637190-124
Tổng tài sản3,7513,3672,8475,2253,7513,3672,8475,2252,3822,1702,24120,54135,93037,390
Tổng nợ50,48539,10435,25035,99150,48539,10435,25035,99133,33833,00232,27036,88840,66633,464
Vốn chủ sở hữu-46,734-35,737-32,404-30,766-46,734-35,737-32,404-30,766-30,956-30,832-30,028-16,347-4,7363,927


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc