CTCP Giáo dục G Sài Gòn (ssf)

20.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.10
20.10
20.10
20.10
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
64 Bi
3 Mi
0
20.1 - 20.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 28.10 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 16.99 (0.01) 0% 0 (-0.03) 0%
2017 15 (0.01) 0% -9.27 (-0.01) 0%
2018 6.25 (0.01) 0% 0.15 (-0.00) -1%
2019 6.25 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 6.60 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 6.60 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 6.60 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,2754,0854,9896,7916,528
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,997-3,333-1,637190-124
Lợi nhuận sau thuế -10,997-3,333-1,637190-124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,997-3,333-1,637190-124
Tổng tài sản3,7513,3672,8475,2253,7513,3672,8475,2252,3822,1702,24120,54135,93037,390
Tổng nợ50,48539,10435,25035,99150,48539,10435,25035,99133,33833,00232,27036,88840,66633,464
Vốn chủ sở hữu-46,734-35,737-32,404-30,766-46,734-35,737-32,404-30,766-30,956-30,832-30,028-16,347-4,7363,927


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |