CTCP Sông Đà Thăng Long (stl)

1
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1
1
1
1
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
15 Bi
15 Mi
0
1 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 1,026.00 (0.60) 0% 0 (-0.17) 0%
2013 580.72 (0.19) 0% 0 (-0.34) 0%
2016 330.20 (0.14) 0% 0 (-0.14) 0%
2017 161.20 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Doanh thu bán hàng và CCDV135,199188,978387,584187,606595,6131,640,4982,071,017738,347501,459397,428
Tổng lợi nhuận trước thuế-144,754-910,023-969,358-343,199-167,490-13,354108,25256,21832,06542,089
Lợi nhuận sau thuế -144,754-910,023-969,358-343,199-181,898-17,40781,55348,22323,28430,288
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-146,707-910,616-967,900-342,665-181,217-14,29280,42646,44423,28430,288
Tổng tài sản4,546,8205,013,4815,170,3165,734,8914,546,8205,013,4815,170,3165,734,8915,361,2915,145,3435,593,6023,279,6421,078,571314,100
Tổng nợ6,874,1027,220,1326,466,9446,062,6126,874,1027,220,1326,466,9446,062,6125,345,8124,948,6275,327,0863,090,106931,609169,497
Vốn chủ sở hữu-2,327,282-2,206,651-1,296,628-327,720-2,327,282-2,206,651-1,296,628-327,72015,479196,716266,516189,535146,962144,602


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |