CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist (stt)

1.20
-0.10
(-7.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.20
1.20
1.20
2,500
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.7
10 Bi
8 Mi
672
2.2 - 0.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.20 1,700 1.40 2,700
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 1.20 -0.10 2,200 2,200
14:18 1.20 -0.10 300 2,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 88.14 (0.08) 0% 8.09 (-0.02) -0%
2015 122.10 (0.06) 0% 13 (-0.02) -0%
2017 33.69 (0.03) 0% -14.49 (-0.02) 0%
2019 18.37 (0.04) 0% 0.21 (-0.01) -6%
2021 28.04 (0.02) 0% 1.47 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,84431,72015,71424,59935,29930,94630,07849,98858,04679,282
Tổng lợi nhuận trước thuế-610-381-10,253-3,526-13,183-3,968-19,869-5,248-20,1211,160
Lợi nhuận sau thuế -814-381-10,253-3,629-13,263-4,040-19,869-5,248-20,1211,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-814-381-10,253-3,629-13,263-4,040-19,869-5,248-20,1211,160
Tổng tài sản20,07222,37225,80229,11820,07222,37225,80229,11832,72539,92643,46745,32250,30977,922
Tổng nợ48,39149,87752,92545,98948,39149,87752,92545,98945,96741,32040,82118,62616,79624,288
Vốn chủ sở hữu-28,319-27,505-27,123-16,871-28,319-27,505-27,123-16,871-13,242-1,3942,64626,69533,51353,634


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |