CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 (ta3)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
7.90
7.90
0
13.1K
0.2K
49.4x
0.6x
0% # 1%
0.0
18 Bi
2 Mi
25
7.9 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.40 (-0.50) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.80 (-0.20) 5.5%
FOX 65.70 (-0.20) 4.9%
VEF 135.50 (-0.60) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.40 (0.05) 2.3%
MSR 26.10 (0.90) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 212.50 (0.12) 0% 0.85 (0.00) 0%
2019 127.50 (0.19) 0% 0.51 (0.00) 0%
2020 212.50 (0.16) 0% 1.70 (0.00) 0%
2021 160 (0.17) 0% 1.28 (0.00) 0%
2022 160 (0) 0% 1.92 (0) 0%
2023 176 (0) 0% 1.41 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV142,705183,776166,561160,833188,177
Tổng lợi nhuận trước thuế4492,7961,8631,6421,010
Lợi nhuận sau thuế 3592,2231,6011,412808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3592,2231,6011,412808
Tổng tài sản323,949347,020373,748341,007323,949347,020373,748341,007368,099347,147358,918379,306459,120
Tổng nợ293,633316,298343,718312,023293,633316,298343,718312,023340,402319,494331,515351,449430,453
Vốn chủ sở hữu30,31630,72330,03028,98430,31630,72330,03028,98427,69727,65327,40327,85728,667


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |