CTCP Tô Châu (tcj)

3.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.90
3.90
3.90
3.90
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
-0.2
45 Bi
10 Mi
1
4.5 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.10 (-4.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 112 (0.09) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 135 (0.16) 0% 0 (0.06) 0%
2020 104 (0.09) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 126.50 (0) 0% 0.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,09110,22652,34692,095163,73886,314
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,507326-22,948-16,52156,235-3,820
Lợi nhuận sau thuế -4,507326-22,948-16,52155,530-3,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,507326-22,948-16,52155,530-3,820
Tổng tài sản23,55026,95743,74969,75723,55026,95743,74969,75781,49774,95071,58794,073104,703204,120
Tổng nợ61,88360,78469,39972,45861,88360,78469,39972,45867,678116,661109,478125,124138,559235,942
Vốn chủ sở hữu-38,334-33,827-25,650-2,701-38,334-33,827-25,650-2,70113,819-41,711-37,891-31,051-33,855-31,822


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |