CTCP May Quốc tế Thắng Lợi (tli)

5
-0.80
(-13.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5
5
5
100
9.9K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
4.3
18 Bi
3 Mi
642
8.5 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 900 6.20 200
0 6.50 600
0.00 0 6.60 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 78.20 (-4.30) 23.2%
ACV 54.10 (0.00) 22.1%
MCH 206.00 (5.00) 13.6%
MVN 48.40 (-0.90) 7.6%
BSR 15.60 (0.05) 5.6%
VEA 41.50 (0.00) 5.5%
FOX 60.40 (-0.90) 4.9%
VEF 129.50 (0.10) 3.8%
SSH 79.00 (-2.30) 3.6%
PGV 19.50 (-0.35) 2.3%
MSR 21.60 (0.10) 2.1%
DNH 53.00 (6.90) 2.0%
QNS 44.20 (-0.40) 1.8%
VSF 26.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.13) 0% 3 (0.00) 0%
2019 124 (0.12) 0% 2.40 (0.00) 0%
2020 118 (0.10) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 85 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 70 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV53,58260,55099,39973,937100,228121,373
Tổng lợi nhuận trước thuế-979-2,573-4,486-4,802-1,805354
Lợi nhuận sau thuế -979-2,573-4,542-4,802-1,933184
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-979-2,573-4,542-4,802-1,933184
Tổng tài sản35,57737,44842,09651,00035,57737,44842,09651,00065,64267,33572,57174,49888,101
Tổng nợ5,9136,8068,88113,2425,9136,8068,88113,24223,08322,84328,08322,62533,481
Vốn chủ sở hữu29,66330,64233,21537,75729,66330,64233,21537,75742,55944,49244,48851,87454,620


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |