CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu (udc)

3.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
2.90
3.10
2.90
5,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
9.4
-1.2k
0 lần
-4%
-12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
147 tỷ
35 triệu
86,543
7.1 - 2.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.10 (0.50) 18.4%
THD 35.30 (0.00) 10.6%
LGC 58.00 (0.00) 9.6%
VCG 22.70 (0.55) 9.1%
PC1 26.25 (0.40) 6.0%
SCG 66.50 (-0.30) 4.9%
CTD 66.10 (-0.20) 4.4%
CII 16.55 (0.45) 3.9%
BCG 8.25 (0.19) 3.7%
HHV 12.85 (0.20) 3.3%
DPG 43.30 (0.35) 2.3%
FCN 14.95 (0.00) 1.9%
LCG 11.55 (0.05) 1.9%
HBC 7.61 (-0.03) 1.7%
TCD 6.69 (0.03) 1.4%
L18 37.20 (-0.40) 1.2%
HTN 12.80 (-0.05) 1.0%
DTD 25.20 (-0.40) 0.9%
S99 11.30 (0.10) 0.8%
CTI 15.40 (0.05) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 200 3.10 52,200
2.90 16,500 3.20 700
2.80 2,100 3.30 6,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 3.10 0 5,200 5,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 618.84 (0.47) 0% 18.47 (0.01) 0%
2018 510 (0.47) 0% 5.70 (0.00) 0%
2019 510.70 (0.40) 0% 4.65 (0.00) 0%
2020 405 (0.43) 0% 3.50 (-0.00) -0%
2021 411.13 (0.30) 0% 3.09 (-0.02) -1%
2022 309 (0.13) 0% 3.15 (-0.04) -1%
2023 162.80 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,71715,71015,77717,81496,018131,254303,296427,550401,720470,660468,560978,217314,592288,632
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,430-23,464-12,934-14,989-69,817-37,703-19,096-3,37611,6359,97810,4567,26510,0075,009
Lợi nhuận sau thuế -19,478-23,464-14,265-14,989-72,196-40,311-21,234-8,6424,0224,5936,9356,1667,1833,973
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,496-21,428-14,156-14,933-67,013-40,080-23,430-9,9921471,0086,9355,0063,5441,546
Tổng tài sản862,868865,631901,192908,197862,868914,3881,049,1361,096,8491,065,1151,156,7041,154,4401,078,9851,794,8361,658,374
Tổng nợ606,910588,351600,448593,187606,910584,389675,976700,825654,393746,221741,173669,2971,388,0301,258,182
Vốn chủ sở hữu255,958277,280300,745315,009255,958329,999373,160396,024410,721410,483413,267409,688406,806400,192


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc