CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons (vc6)

17.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.80
17.80
17.80
17.80
0
16.5k
2.3k
7.8 lần
3%
14%
1.1
157 tỷ
9 triệu
5,311
17 - 5.3
648 tỷ
145 tỷ
445.6%
18.33%
49 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.60 (0.20) 20.0%
THD 36.00 (0.10) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.75 (-0.10) 6.3%
CTD 68.60 (0.20) 5.4%
SCG 66.10 (-0.20) 4.3%
CII 16.90 (-0.10) 4.1%
HHV 12.90 (0.05) 4.1%
BCG 8.41 (-0.16) 3.4%
DPG 48.50 (0.50) 2.1%
FCN 15.70 (0.30) 1.8%
LCG 11.95 (0.05) 1.7%
HBC 7.47 (0.02) 1.5%
TCD 7.17 (0.08) 1.5%
L18 39.10 (-0.40) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.20 (0.10) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.80 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 17.80 9,000
0 19.40 500
0.00 0 19.50 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 821.60 (0.60) 0% 9.39 (0.01) 0%
2018 720.50 (0.73) 0% 9.65 (0.01) 0%
2019 820.82 (0.82) 0% 7.85 (0.01) 0%
2020 935.56 (0.88) 0% 8.09 (0.01) 0%
2021 955.09 (0.94) 0% 7.99 (0.01) 0%
2022 1,056.10 (0.79) 0% 8.90 (0.01) 0%
2023 975.71 (0.14) 0% 8.92 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV366,517419,845439,169288,8481,283,261786,499938,639876,356820,692726,920598,975727,350526,624582,040
Tổng lợi nhuận trước thuế5,59412,2963,7173,33519,74011,91211,1086,2549,97410,8349,4368,7472,99312,561
Lợi nhuận sau thuế 4,4759,8312,9712,66915,7838,9138,8844,9927,9427,6937,5087,5672,3277,806
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,4759,8302,9722,66615,7828,9128,8844,9927,9427,6937,5087,5672,3277,806
Tổng tài sản792,964855,811656,110732,126871,122714,095648,608702,851732,435783,991811,875699,779529,011545,672
Tổng nợ647,620714,942525,072604,058730,253580,149534,015592,283619,526671,331699,400587,246421,718433,099
Vốn chủ sở hữu145,344140,869131,038128,068140,869133,946114,593110,569112,908112,660112,475112,534107,294112,573


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc