CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons (vc6)

24
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
24
24
24
0
16.6K / 16.6K
2.5K / 2.5K
11.9x / 11.9x
1.8x / 1.8x
2% # 15%
1.8
287 Bi
11 Mi / 10Mi
1,845
32.7 - 13.3
844 Bi
161 Bi
525.7%
15.98%
142 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.20 500 24.50 1,000
22.10 1,000 26.00 1,200
22.00 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.00 (0.10) 28.9%
VCG 24.25 (-0.15) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.45 (0.25) 6.7%
CII 26.75 (-0.45) 6.2%
SCG 66.80 (0.20) 5.0%
HHV 14.30 (-0.20) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 821.60 (0.60) 0% 9.39 (0.01) 0%
2018 720.50 (0.73) 0% 9.65 (0.01) 0%
2019 820.82 (0.82) 0% 7.85 (0.01) 0%
2020 935.56 (0.88) 0% 8.09 (0.01) 0%
2021 955.09 (0.94) 0% 7.99 (0.01) 0%
2022 1,056.10 (0.79) 0% 8.90 (0.01) 0%
2023 975.71 (0.14) 0% 8.92 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV437,065231,964611,542366,5171,647,0881,283,261786,499938,639876,356820,692726,920598,975727,350526,624
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3196,59213,6635,59430,16819,74011,91211,1086,2549,97410,8349,4368,7472,993
Lợi nhuận sau thuế 3,4435,27410,9274,47524,11915,7838,9138,8844,9927,9427,6937,5087,5672,327
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4435,27410,9274,47524,11915,7828,9128,8844,9927,9427,6937,5087,5672,327
Tổng tài sản1,004,487847,495882,578792,9641,004,487871,122714,095648,608702,851732,435783,991811,875699,779529,011
Tổng nợ843,959690,410726,367647,620843,959730,253580,149534,015592,283619,526671,331699,400587,246421,718
Vốn chủ sở hữu160,528157,085156,211145,344160,528140,869133,946114,593110,569112,908112,660112,475112,534107,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |