CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam (vse)

9.50
-0.60
(-5.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
9.80
10.40
9.50
19,100
9.8K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
2.1
89 Bi
9 Mi
32,139
11 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 1,000 10.00 200
9.50 200 10.10 1,000
9.40 200 10.20 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 90.00 (-1.30) 22.3%
VGI 64.40 (-0.90) 22.2%
MCH 114.10 (-3.80) 13.9%
MVN 60.00 (-1.00) 8.1%
VEA 38.40 (0.20) 5.7%
BSR 15.75 (0.15) 5.4%
FOX 95.40 (-1.20) 5.3%
SSH 81.20 (0.10) 3.4%
VEF 175.40 (0.40) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.60 (0.00) 2.3%
MSR 16.60 (0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 44.60 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.80 -0.80 1,100 1,100
09:11 9.80 -0.80 200 1,300
09:12 9.80 -0.80 200 1,500
09:13 9.80 -0.80 100 1,600
09:14 9.80 -0.80 200 1,800
09:40 10.40 -0.20 100 1,900
10:13 10.10 -0.50 100 2,000
13:10 10.10 -0.50 300 2,300
13:17 9.70 -0.90 7,000 9,300
13:20 9.90 -0.70 200 9,500
13:26 10.20 -0.40 3,000 12,500
13:50 10 -0.60 100 12,600
13:51 9.80 -0.80 400 13,000
14:35 9.80 -0.80 800 13,800
14:43 9.70 -0.90 2,000 15,800
14:44 9.70 -0.90 1,100 16,900
14:45 9.70 -0.90 600 17,500
14:48 9.70 -0.90 700 18,200
14:49 9.70 -0.90 300 18,500
14:50 9.70 -0.90 200 18,700
14:52 9.70 -0.90 100 18,800
14:57 9.50 -1.10 300 19,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.10) 0% 6.49 (0.01) 0%
2019 0 (0.07) 0% 6.34 (0.00) 0%
2020 70.28 (0.07) 0% 4.48 (0.00) 0%
2021 80.72 (0.06) 0% 4.51 (0.00) 0%
2022 70.54 (0) 0% 4.93 (0) 0%
2023 65.75 (0) 0% 1.61 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV61,25368,67461,72970,31972,355
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5702,2434,0055,6245,378
Lợi nhuận sau thuế -2,5701,7933,1604,8174,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5701,7933,1604,8174,272
Tổng tài sản120,913114,586119,938131,764120,913114,586119,938131,764130,807136,674137,121120,116
Tổng nợ33,06922,23426,15236,56933,06922,23426,15236,56935,76141,43240,39123,796
Vốn chủ sở hữu87,84492,35193,78695,19587,84492,35193,78695,19595,04695,24296,73096,320


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |