CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam (vse)

9.10
0.10
(1.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9.30
9.30
8.50
600
9.8K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
2.1
76 Bi
9 Mi
32,683
11 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 200 9.10 1,200
8.60 1,500 9.20 1,800
8.50 800 9.30 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:32 9.30 0.30 100 100
11:10 9 0 100 200
13:51 8.70 -0.30 100 300
13:54 8.50 -0.50 100 400
14:10 9.10 0.10 200 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.10) 0% 6.49 (0.01) 0%
2019 0 (0.07) 0% 6.34 (0.00) 0%
2020 70.28 (0.07) 0% 4.48 (0.00) 0%
2021 80.72 (0.06) 0% 4.51 (0.00) 0%
2022 70.54 (0) 0% 4.93 (0) 0%
2023 65.75 (0) 0% 1.61 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV61,25368,67461,72970,31972,355
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5702,2434,0055,6245,378
Lợi nhuận sau thuế -2,5701,7933,1604,8174,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5701,7933,1604,8174,272
Tổng tài sản120,913114,586119,938131,764120,913114,586119,938131,764130,807136,674137,121120,116
Tổng nợ33,06922,23426,15236,56933,06922,23426,15236,56935,76141,43240,39123,796
Vốn chủ sở hữu87,84492,35193,78695,19587,84492,35193,78695,19595,04695,24296,73096,320


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |