CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN (vtm)

21.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.80
21.80
21.80
21.80
0
12.4K
1.3K
17.4x
1.8x
1% # 10%
0
71 Bi
3 Mi
0
21.8 - 21.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 306.90 (0.31) 0% 3.79 (0.00) 0%
2017 308.21 (0.30) 0% 5 (0.00) 0%
2018 285.10 (0.31) 0% 5.02 (0.00) 0%
2020 294 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%
2021 294 (0.29) 0% 0 (0.00) 0%
2022 280 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 294 (0) 0% 4.16 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV355,622326,314334,971288,121263,064309,113
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3145,2285,2105,4595,1805,453
Lợi nhuận sau thuế 4,1134,1064,1084,0834,1194,327
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1134,1064,1084,0834,1194,327
Tổng tài sản283,859244,949212,273183,027283,859244,949212,273183,027155,339121,417112,372147,488177,171195,109
Tổng nợ243,187204,266172,427143,206243,187204,266172,427143,206115,48282,06073,916109,203139,738161,157
Vốn chủ sở hữu40,67240,68339,84639,82140,67240,68339,84639,82139,85839,35838,45638,28537,43333,952


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |