Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
64 | 0.20 | 497,300 | 337,525 | 135,499,198 | 8,672 | 0% |
![]() |
2/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
6.90 | 0.20 | 784,500 | 3,647,390 | 1,108,553,895 | 7,649 | 0% |
![]() |
3/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
47.30 | 0.40 | 470,100 | 580,011 | 86,885,932 | 4,110 | 0% |
![]() |
4/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
26.45 | -0.05 | 201,400 | 879,315 | 118,792,605 | 3,142 | 0% |
![]() |
5/
rtb
CTCP Cao su Tân Biên
|
34.80 | -0.30 | 7,300 | 3,628 | 87,945,000 | 3,060 | 0% |
![]() |
6/
brr
CTCP Cao su Bà Rịa
|
24.40 | 1.30 | 1,000 | 4,871 | 112,500,000 | 2,745 | 0% |
![]() |
7/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
79.60 | -0.40 | 33,100 | 87,708 | 30,000,000 | 2,356 | 0% |
![]() |
8/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
14.55 | 0.05 | 571,100 | 660,255 | 103,625,925 | 1,508 | 0% |
![]() |
9/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
39.95 | 0 | 1,100 | 1,458 | 30,206,616 | 1,207 | 0% |
![]() |
10/
dri
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
|
14.90 | 0.10 | 659,100 | 948,378 | 73,200,000 | 1,091 | 0% |
![]() |
11/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
26.45 | 0 | 0 | 1,757 | 28,065,765 | 742 | 0% |
![]() |
12/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
34.35 | 2.10 | 200 | 1,269 | 19,250,000 | 661 | 0% |
![]() |
13/
vrg
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
|
23.10 | -0.80 | 23,900 | 32,800 | 25,894,868 | 598 | 0% |
![]() |
14/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
1.80 | -0.10 | 71,300 | 662,367 | 150,000,000 | 270 | 0% |
![]() |
15/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.30 | 0 | 29,900 | 16,662 | 12,374,997 | 177 | 0% |
![]() |
16/
rbc
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
|
6.40 | 0 | 0 | 685 | 10,030,308 | 64 | 0% |
![]() |
17/
cdr
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
|
17 | 1.70 | 2,100 | 11,594 | 2,133,271 | 36 | 0% |
![]() |
18/
rcd
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
|
1.90 | -0.10 | 1,000 | 1,218 | 5,300,062 | 10 | 0% |
![]() |