| Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
6 | 0 | 574,700 | 3,898,315 | 1,108,553,895 | 6,984 | 0% |
|
|
2/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
58.10 | -0.10 | 211,100 | 377,700 | 135,499,198 | 6,091 | 0% |
|
|
3/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
38.30 | -0.25 | 228,400 | 620,961 | 86,885,932 | 3,219 | 0% |
|
|
4/
brr
CTCP Cao su Bà Rịa
|
18 | -1.20 | 2,100 | 4,978 | 112,500,000 | 2,464 | 0% |
|
|
5/
rtb
CTCP Cao su Tân Biên
|
28 | -1.20 | 1,000 | 4,249 | 87,945,000 | 2,462 | 0% |
|
|
6/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
15.35 | -0.10 | 131,800 | 773,909 | 154,430,387 | 2,411 | 0% |
|
|
7/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
81 | 0.40 | 45,300 | 113,695 | 30,000,000 | 1,977 | 0% |
|
|
8/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
13.20 | 0 | 120,100 | 747,744 | 103,625,925 | 1,352 | 0% |
|
|
9/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
27.85 | 0 | 0 | 1,500 | 30,206,616 | 1,000 | 0% |
|
|
10/
dri
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
|
12.90 | -0.10 | 337,800 | 1,009,466 | 73,200,000 | 842 | 0% |
|
|
11/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
50 | 0 | 0 | 1,604 | 28,065,765 | 704 | 0% |
|
|
12/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
28.80 | 0 | 0 | 1,402 | 19,250,000 | 555 | 0% |
|
|
13/
vrg
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
|
18.40 | 0.10 | 1,000 | 33,397 | 25,894,868 | 417 | 0% |
|
|
14/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
1.90 | 0 | 97,400 | 592,945 | 150,000,000 | 240 | 0% |
|
|
15/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
12.30 | -0.20 | 800 | 18,535 | 12,374,997 | 160 | 0% |
|
|
16/
rbc
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
|
6.90 | 0 | 600 | 721 | 10,030,308 | 80 | 0% |
|
|
17/
cdr
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
|
6.20 | -0.10 | 1,100 | 12,653 | 2,133,271 | 30 | 0% |
|
|
18/
rcd
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
|
1.70 | 0 | 0 | 1,297 | 5,300,062 | 8 | 0% |
|