CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam (vhg)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.90
2
1.90
367,000
0.9K
0K
0x
1.8x
0% # 0%
2.7
240 Bi
150 Mi
592,945
2.4 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.90 108,400 2.00 367,900
1.80 230,500 2.10 303,000
1.70 101,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 5.80 (-0.10) 22.7%
PHR 54.50 (-1.70) 20.1%
DPR 36.20 (-1.35) 10.4%
RTB 28.00 (0.00) 8.3%
BRR 18.30 (1.20) 8.2%
DRC 14.80 (-0.35) 7.8%
TRC 75.20 (-2.90) 6.5%
CSM 12.55 (-0.30) 4.2%
HRC 26.65 (-1.05) 3.6%
DRI 12.30 (-0.30) 2.8%
SRC 48.00 (0.00) 2.3%
TNC 30.40 (-2.20) 1.8%
VRG 17.70 (-0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.90 0 200 200
09:45 1.90 0 7,300 7,500
10:10 2 0.10 100 7,600
10:40 1.90 0 30,000 37,600
10:47 1.90 0 1,500 39,100
10:51 1.90 0 100 39,200
10:52 1.90 0 100 39,300
10:58 1.90 0 500 39,800
11:10 1.90 0 500 40,300
11:16 1.90 0 50,000 90,300
13:13 1.90 0 1,000 91,300
13:15 1.90 0 100 91,400
13:21 1.90 0 3,000 94,400
13:25 1.90 0 1,000 95,400
13:33 1.90 0 5,900 101,300
13:35 1.90 0 13,000 114,300
13:36 1.90 0 30,000 144,300
13:40 1.90 0 1,000 145,300
13:46 1.90 0 2,800 148,100
13:47 1.90 0 1,500 149,600
13:54 1.90 0 11,000 160,600
13:55 1.90 0 9,300 169,900
14:15 1.90 0 4,100 174,000
14:22 1.90 0 98,000 272,000
14:23 1.90 0 30,000 302,000
14:26 1.90 0 1,000 303,000
14:28 1.90 0 10,000 313,000
14:30 1.90 0 30,000 343,000
14:32 1.90 0 14,000 357,000
14:33 1.90 0 10,000 367,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 700 (1.16) 0% 50 (-0.03) -0%
2017 500 (0.02) 0% 0 (-1.10) 0%
2019 50 (0.01) 0% -3 (-0.14) 5%
2020 10 (0) 0% 0.40 (-0.07) -17%
2021 9 (0) 0% 0.40 (-0.05) -12%
2022 13 (0) 0% 1.50 (-0.03) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,9097,92716,0791,164,490659,671
Tổng lợi nhuận trước thuế-534-497-1,067-540-2,638-744-26,894-49,745-67,919-141,738-203,089-1,102,538-25,55384,791
Lợi nhuận sau thuế -534-497-1,067-540-2,638-744-26,894-49,745-73,113-26,009-266,927-1,191,876-30,22375,574
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-534-497-1,067-540-2,638-744-26,894-49,745-70,352-10,659-260,414-1,178,584-32,52875,089
Tổng tài sản147,615148,149148,697149,736147,615150,262153,168180,062270,511328,919456,165670,0801,715,0391,888,097
Tổng nợ11,27711,27811,32011,29111,27711,27713,43813,43944,36344,858202,105149,09210,494172,612
Vốn chủ sở hữu136,337136,871137,378138,445136,337138,985139,729166,623226,148284,062254,060520,9881,704,5451,715,485


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |