CTCP Bê tông Ly tâm An Giang (ace)

38.20
0.70
(1.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.50
38.40
38.40
37.30
1,800
23.5K
5K
7.6x
1.6x
8% # 21%
1.5
117 Bi
3 Mi
8,907
38.6 - 31.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.40 200 38.40 200
37.30 700 38.60 1,500
37.20 400 38.80 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:46 38.40 0.90 200 200
09:48 38.40 0.90 300 500
11:10 37.30 -0.20 100 600
13:10 37.30 -0.20 600 1,200
14:10 38.20 0.70 600 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.28) 0% 15 (0.02) 0%
2017 220 (0.26) 0% 18 (0.02) 0%
2018 220 (0.25) 0% 14 (0.01) 0%
2019 220 (0.29) 0% 11.20 (0.02) 0%
2020 240 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 260 (0.25) 0% 12.80 (0.02) 0%
2022 260 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 260 (0) 0% 12.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV305,779295,481313,256251,196294,695285,491249,914256,824278,392253,321
Tổng lợi nhuận trước thuế19,04318,60721,55123,93423,81618,98016,12918,65225,87223,943
Lợi nhuận sau thuế 15,26714,87017,25419,22519,07115,31113,03515,01120,85318,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,26714,87017,25419,22519,07115,31113,03515,01120,85318,667
Tổng tài sản184,920167,468175,059181,933184,920167,468175,059181,933200,510161,299149,640119,754132,109133,766
Tổng nợ113,34496,131103,564108,964113,34496,131103,564108,964128,03791,40380,22848,44861,85466,732
Vốn chủ sở hữu71,57771,33771,49572,96971,57771,33771,49572,96972,47369,89669,41271,30570,25567,034


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |