CTCP Bê tông Ly tâm An Giang (ace)

35.80
0.50
(1.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.30
35.80
35.80
35.80
200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
23.4
5.7k
6.2 lần
10%
24%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
107 tỷ
3 triệu
1,819
42.0 - 30.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
104 tỷ
71 tỷ
144.9%
40.8%
17 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.10 300 35.70 400
34.00 100 35.80 1,800
33.50 500 37.00 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 35.80 0.50 100 100
09:26 35.80 0.50 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.28) 0% 15 (0.02) 0%
2017 220 (0.26) 0% 18 (0.02) 0%
2018 220 (0.25) 0% 14 (0.01) 0%
2019 220 (0.29) 0% 11.20 (0.02) 0%
2020 240 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 260 (0.25) 0% 12.80 (0.02) 0%
2022 260 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 260 (0) 0% 12.80 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc