CTCP Văn hóa Tân Bình (alt)

13.50
-0.40
(-2.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13
13.50
13
3,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
36.5
1.9k
7.8 lần
4%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
90 tỷ
6 triệu
3,071
21.8 - 12.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
73 tỷ
226 tỷ
32.1%
75.7%
16 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 27.00 (0.40) 50.6%
VNB 9.10 (-1.10) 14.3%
EID 20.60 (0.00) 6.1%
SED 18.70 (-0.30) 3.9%
DST 4.40 (-0.20) 3.1%
EBS 15.20 (0.90) 2.9%
DAD 22.00 (0.00) 2.2%
BED 34.90 (0.00) 2.1%
STC 19.90 (1.60) 2.1%
PNC 9.50 (0.00) 2.0%
ALT 13.50 (-0.40) 1.7%
SGD 18.10 (0.00) 1.5%
SAP 54.00 (0.00) 1.4%
SMN 13.70 (0.00) 1.2%
QST 16.70 (0.00) 1.1%
ECI 25.10 (0.00) 0.9%
HEV 30.00 (0.00) 0.6%
DAE 15.30 (1.10) 0.5%
TPH 10.70 (0.00) 0.4%
EFI 1.50 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 13 -1 1,000 1,000
13:46 13.10 -0.90 200 1,200
13:52 13 -1 1,000 2,200
13:54 13 -1 300 2,500
14:29 13 -1 1,000 3,500
14:45 13.50 -0.50 100 3,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.14) 0% 6 (0.01) 0%
2018 0 (0.16) 0% 7 (0.01) 0%
2019 0 (0.20) 0% 8 (0.01) 0%
2020 0 (0.19) 0% 5.60 (0.00) 0%
2021 0 (0.22) 0% 7.20 (0.01) 0%
2022 0 (0.27) 0% 6.40 (0.01) 0%
2023 0 (0.07) 0% 7 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |