CTCP Cao su Bến Thành (brc)

14.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.30
14.20
14.35
13.95
29,900
17.2K
1.8K
8.1x
0.8x
7% # 10%
0.9
177 Bi
12 Mi
16,662
14.9 - 11.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.20 300 14.30 300
14.10 200 14.35 3,000
14.05 1,600 14.40 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 64.00 (0.20) 23.3%
HNG 6.90 (0.20) 20.0%
DPR 47.30 (0.40) 11.0%
DRC 26.45 (-0.05) 8.5%
RTB 34.80 (-0.30) 8.3%
BRR 24.40 (1.30) 7.0%
TRC 79.60 (-0.40) 6.5%
CSM 14.55 (0.05) 4.0%
HRC 39.95 (0.00) 3.2%
DRI 14.90 (0.10) 2.9%
SRC 26.45 (0.00) 2.0%
TNC 34.35 (2.10) 1.7%
VRG 23.10 (-0.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 14.20 -0.10 100 100
10:20 14.20 -0.10 400 500
10:22 14.20 -0.10 100 600
10:24 14.20 -0.10 200 800
10:27 14.20 -0.10 400 1,200
10:31 14.20 -0.10 500 1,700
10:32 14.20 -0.10 100 1,800
10:33 14.20 -0.10 400 2,200
10:35 13.95 -0.35 10,600 12,800
10:36 14.35 0.05 5,200 18,000
13:23 14.30 0 100 18,100
13:28 14.05 -0.25 4,300 22,400
13:29 14.30 0 4,300 26,700
13:32 14.25 -0.05 1,700 28,400
13:43 14.30 0 600 29,000
13:52 14.30 0 100 29,100
14:30 14.30 0 800 29,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 224.51 (0.22) 0% 16.82 (0.02) 0%
2018 242.56 (0.23) 0% 16.56 (0.02) 0%
2019 236.23 (0.27) 0% 0 (0.02) 0%
2020 274.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 287.65 (0.35) 0% 21.50 (0.02) 0%
2023 329.67 (0.15) 0% 19.28 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV118,553123,717103,57073,548419,310332,278338,062348,107288,736269,930232,987219,292202,969179,938
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8349,6877,0305,45627,13824,18823,49927,25725,97424,61521,26019,20426,13318,412
Lợi nhuận sau thuế 4,0177,7495,5724,36521,75119,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0177,7495,5724,36521,75119,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,295
Tổng tài sản308,878324,409300,869287,994309,086290,610309,231311,352294,082268,985266,491256,824272,133281,740
Tổng nợ96,349115,89786,49492,87296,50980,80098,93399,80887,42765,14167,10160,96078,07591,137
Vốn chủ sở hữu212,529208,512214,376195,121212,578209,810210,298211,544206,655203,844199,390195,865194,058190,602


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |