CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội (bth)

52
0.20
(0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51.80
51.80
52.30
51.70
16,700
37.7K
28.4K
1.4x
1.0x
54% # 75%
2.3
975 Bi
25 Mi
9,552
60.5 - 24.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.70 900 52.00 3,600
51.60 2,200 52.10 5,000
51.50 1,400 52.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 74.70 (-0.60) 23.2%
ACV 95.30 (1.40) 22.1%
MCH 118.00 (-1.50) 13.6%
MVN 60.10 (-0.20) 7.6%
BSR 19.00 (0.35) 5.6%
VEA 38.00 (-0.30) 5.5%
FOX 76.00 (3.00) 4.9%
VEF 186.10 (3.00) 3.8%
SSH 92.80 (4.90) 3.6%
PGV 19.20 (-0.05) 2.3%
MSR 21.10 (1.80) 2.1%
DNH 48.30 (0.00) 2.0%
QNS 48.70 (0.10) 1.8%
VSF 27.80 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 51.80 0 100 100
09:12 52 0.20 400 500
09:40 52 0.20 300 800
09:43 52.10 0.30 1,000 1,800
09:44 52.20 0.40 1,100 2,900
10:10 52.20 0.40 1,300 4,200
10:20 52.20 0.40 800 5,000
10:21 52.30 0.50 1,100 6,100
10:38 52.10 0.30 600 6,700
10:44 51.90 0.10 900 7,600
10:45 51.80 0 700 8,300
10:53 51.80 0 400 8,700
10:54 51.80 0 100 8,800
10:56 51.70 -0.10 300 9,100
10:57 51.80 0 300 9,400
11:10 51.70 -0.10 1,000 10,400
11:27 51.70 -0.10 300 10,700
11:29 51.70 -0.10 100 10,800
13:11 51.80 0 600 11,400
13:14 51.80 0 100 11,500
13:18 51.80 0 600 12,100
13:23 52 0.20 300 12,400
13:26 52 0.20 100 12,500
13:54 51.80 0 1,200 13,700
13:59 51.80 0 500 14,200
14:10 51.70 -0.10 1,000 15,200
14:15 51.70 -0.10 1,000 16,200
14:20 51.70 -0.10 300 16,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 30 (0.02) 0% 1.50 (-0.00) -0%
2014 22.50 (0.02) 0% 0.50 (-0.00) -0%
2019 8 (0.01) 0% 4.80 (0.00) 0%
2020 1.61 (0.00) 0% 6.68 (0.01) 0%
2021 0 (0.00) 0% 7.24 (0.01) 0%
2022 1.45 (0.00) 0% -1.35 (0.00) -0%
2023 11.57 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV384,231216,2121,214,105341,814,5821,0539851144,2767,1898,76516,00621,71027,599
Tổng lợi nhuận trước thuế272,271117,645498,843-1,156887,6031912,12016,23315,9535,5852,141-515-370735
Lợi nhuận sau thuế 217,80794,116399,305-1,156710,0721051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ217,80794,116399,305-1,156710,0721051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735
Tổng tài sản1,326,2651,320,6611,619,9281,277,6671,326,2651,194,276749,051282,544268,475254,227249,43033,47934,04736,163
Tổng nợ382,917595,120963,5031,002,687382,917918,140473,0208,2088,0997,5627,2778,3858,43810,184
Vốn chủ sở hữu943,348725,541656,425274,980943,348276,136276,031274,335260,376246,665242,15325,09425,60925,979


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |