CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội (bth)

27.70
-0.30
(-1.07%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28
29
29
27.70
2,000
37.7K
28.4K
1.4x
1.0x
54% # 75%
2.3
975 Bi
25 Mi
9,552
60.5 - 24.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.80 300 28.00 800
27.70 3,700 28.30 400
27.60 300 28.40 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 29 0.80 200 200
09:54 28 -0.20 100 300
10:10 28 -0.20 600 900
10:25 28 -0.20 200 1,100
10:26 27.80 -0.40 200 1,300
10:27 27.80 -0.40 200 1,500
10:47 27.70 -0.50 300 1,800
10:48 27.70 -0.50 200 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 30 (0.02) 0% 1.50 (-0.00) -0%
2014 22.50 (0.02) 0% 0.50 (-0.00) -0%
2019 8 (0.01) 0% 4.80 (0.00) 0%
2020 1.61 (0.00) 0% 6.68 (0.01) 0%
2021 0 (0.00) 0% 7.24 (0.01) 0%
2022 1.45 (0.00) 0% -1.35 (0.00) -0%
2023 11.57 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV384,231216,2121,214,105341,814,5821,0539851144,2767,1898,76516,00621,71027,599
Tổng lợi nhuận trước thuế272,271117,645498,843-1,156887,6031912,12016,23315,9535,5852,141-515-370735
Lợi nhuận sau thuế 217,80794,116399,305-1,156710,0721051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ217,80794,116399,305-1,156710,0721051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735
Tổng tài sản1,326,2651,320,6611,619,9281,277,6671,326,2651,194,276749,051282,544268,475254,227249,43033,47934,04736,163
Tổng nợ382,917595,120963,5031,002,687382,917918,140473,0208,2088,0997,5627,2778,3858,43810,184
Vốn chủ sở hữu943,348725,541656,425274,980943,348276,136276,031274,335260,376246,665242,15325,09425,60925,979


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |