CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội (bth)

26.80
-0.60
(-2.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.40
27.40
27.40
26.80
13,400
37.7K
28.4K
1.4x
1.0x
54% # 75%
2.3
975 Bi
25 Mi
9,552
60.5 - 24.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.80 900 27.10 400
26.70 100 27.20 800
26.60 200 27.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 27.40 0 100 100
09:24 27.40 0 300 400
09:26 27.40 0 100 500
09:30 27.40 0 100 600
09:33 27.40 0 200 800
09:38 27.40 0 300 1,100
09:40 27.40 0 600 1,700
09:42 27.40 0 200 1,900
09:45 27.40 0 100 2,000
09:58 27.40 0 900 2,900
10:10 27.40 0 500 3,400
11:10 27.30 -0.10 100 3,500
11:13 27.30 -0.10 200 3,700
11:27 26.80 -0.60 7,000 10,700
13:44 26.90 -0.50 200 10,900
13:46 26.90 -0.50 200 11,100
13:49 26.90 -0.50 400 11,500
13:50 26.90 -0.50 1,200 12,700
13:56 27.20 -0.20 100 12,800
14:10 26.90 -0.50 200 13,000
14:18 26.90 -0.50 200 13,200
14:22 26.90 -0.50 100 13,300
14:52 26.80 -0.60 100 13,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 30 (0.02) 0% 1.50 (-0.00) -0%
2014 22.50 (0.02) 0% 0.50 (-0.00) -0%
2019 8 (0.01) 0% 4.80 (0.00) 0%
2020 1.61 (0.00) 0% 6.68 (0.01) 0%
2021 0 (0.00) 0% 7.24 (0.01) 0%
2022 1.45 (0.00) 0% -1.35 (0.00) -0%
2023 11.57 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV384,231216,2121,214,105341,814,5821,0539851144,2767,1898,76516,00621,71027,599
Tổng lợi nhuận trước thuế272,271117,645498,843-1,156887,6031912,12016,23315,9535,5852,141-515-370735
Lợi nhuận sau thuế 217,80794,116399,305-1,156710,0721051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ217,80794,116399,305-1,156710,0721051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735
Tổng tài sản1,326,2651,320,6611,619,9281,277,6671,326,2651,194,276749,051282,544268,475254,227249,43033,47934,04736,163
Tổng nợ382,917595,120963,5031,002,687382,917918,140473,0208,2088,0997,5627,2778,3858,43810,184
Vốn chủ sở hữu943,348725,541656,425274,980943,348276,136276,031274,335260,376246,665242,15325,09425,60925,979


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |