CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội (bth)

26
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
26
26
26
0
11k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.6
650 tỷ
25 triệu
1,929
21 - 8.5
1,003 tỷ
275 tỷ
364.6%
21.52%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.20 100 29.90 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 30 (0.02) 0% 1.50 (-0.00) -0%
2014 22.50 (0.02) 0% 0.50 (-0.00) -0%
2019 8 (0.01) 0% 4.80 (0.00) 0%
2020 1.61 (0.00) 0% 6.68 (0.01) 0%
2021 0 (0.00) 0% 7.24 (0.01) 0%
2022 1.45 (0.00) 0% -1.35 (0.00) -0%
2023 11.57 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV342713752841,0539851144,2767,1898,76516,00621,71027,59923,240
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,156-181483-1581912,12016,23315,9535,5852,141-515-370735-1,205
Lợi nhuận sau thuế -1,156-149386-1271051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735-1,205
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,156-149386-1271051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735-1,205
Tổng tài sản1,277,6671,198,5151,050,529916,6341,194,276749,051282,544268,475254,227249,43033,47934,04736,16337,095
Tổng nợ1,002,687922,240774,106640,597918,140473,0208,2088,0997,5627,2778,3858,43810,18411,851
Vốn chủ sở hữu274,980276,275276,424276,038276,136276,031274,335260,376246,665242,15325,09425,60925,97925,244


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc