CTCP Cấp nước Bến Thành (btw)

37.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.70
37.70
37.70
37.70
0
27.9K
5.0K
8.0x
1.4x
12% # 18%
1.4
376 Bi
9 Mi
292
57.6 - 33.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.50 500 41.20 500
37.10 100 0.00 0
37.00 400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 60.70 (-1.10) 52.1%
POW 12.90 (0.00) 10.7%
PGV 19.10 (-0.05) 7.9%
VSH 53.00 (1.00) 4.6%
IDC 41.00 (-1.00) 4.5%
BWE 51.00 (0.00) 4.3%
DTK 12.70 (0.00) 3.1%
TDM 54.90 (0.50) 2.3%
GEG 15.55 (-0.20) 2.0%
NT2 18.60 (-0.20) 1.9%
CHP 34.10 (0.10) 1.9%
TMP 66.20 (0.00) 1.8%
PPC 12.25 (-0.25) 1.6%
SHP 35.80 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 438.22 (0.44) 0% 13.50 (0.01) 0%
2018 441.80 (0.46) 0% 16.50 (0.02) 0%
2019 453.13 (0.47) 0% 27.50 (0.03) 0%
2020 522.22 (0.45) 0% 0 (0.04) 0%
2021 491.70 (0.39) 0% 0 (0.03) 0%
2022 453.69 (0.47) 0% 0 (0.04) 0%
2023 484.64 (0.13) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV142,826138,705141,421138,512561,465529,806468,755390,346454,523467,526455,557441,947434,754401,342
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,01518,40222,73429,89859,01954,73251,27231,52344,11739,70427,03416,31512,6549,609
Lợi nhuận sau thuế -9,76814,72118,18723,91847,05943,64540,88225,55635,91432,37822,06513,43510,5837,795
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,76814,72118,18723,91847,05943,64540,88225,55635,91432,37822,06513,43510,5837,795
Tổng tài sản380,772374,609356,323369,472380,772369,379382,890296,465285,083276,655261,657219,031199,708197,684
Tổng nợ119,475107,868104,304100,957119,475124,782136,69378,18574,86790,66894,56172,26757,35058,469
Vốn chủ sở hữu261,297266,741252,020268,515261,297244,597246,198218,281210,217185,987167,096146,763142,358139,215


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |