CTCP Cấp nước Bến Thành (btw)

36
-1.20
(-3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.20
36.10
36.10
36
1,000
28.7k
5.1k
7.0 lần
1.3 lần
13% # 18%
0.7
337 tỷ
9 triệu
200
41.8 - 22.5
101 tỷ
269 tỷ
37.6%
72.68%
115 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.20 100 37.90 100
36.00 100 38.00 100
35.10 200 39.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (45 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 75.70 (-0.20) 51.8%
POW 11.25 (0.10) 7.7%
PGV 20.95 (0.20) 7.1%
IDC 62.70 (-0.80) 6.3%
VSH 49.05 (0.05) 3.4%
BWE 41.65 (0.30) 2.7%
DTK 12.70 (0.60) 2.3%
NT2 22.35 (-0.10) 1.9%
TDM 48.50 (0.05) 1.6%
PPC 15.90 (-0.35) 1.6%
CHP 33.20 (0.20) 1.5%
TMP 68.50 (0.00) 1.4%
GEG 13.10 (0.00) 1.3%
SHP 35.90 (0.40) 1.1%
PGD 35.85 (-0.60) 1.1%
VPD 26.20 (0.10) 0.8%
TBC 39.50 (-0.10) 0.7%
SBA 33.60 (0.70) 0.6%
S4A 41.00 (0.00) 0.5%
PGS 33.30 (-0.70) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 36.10 -1.10 100 100
12:59 36.10 -1.10 100 200
13:13 36 -1.20 800 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 438.22 (0.44) 0% 13.50 (0.01) 0%
2018 441.80 (0.46) 0% 16.50 (0.02) 0%
2019 453.13 (0.47) 0% 27.50 (0.03) 0%
2020 522.22 (0.45) 0% 0 (0.04) 0%
2021 491.70 (0.39) 0% 0 (0.03) 0%
2022 453.69 (0.47) 0% 0 (0.04) 0%
2023 484.64 (0.13) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV138,512135,343132,924130,931529,806468,755390,346454,523467,526455,557441,947434,754401,342387,478
Tổng lợi nhuận trước thuế29,898-1,04512,44518,82354,73251,27231,52344,11739,70427,03416,31512,6549,60928,250
Lợi nhuận sau thuế 23,918-9779,95615,05843,64540,88225,55635,91432,37822,06513,43510,5837,79522,087
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,918-9779,95615,05843,64540,88225,55635,91432,37822,06513,43510,5837,79522,087
Tổng tài sản369,472370,291362,066350,652369,379382,890296,465285,083276,655261,657219,031199,708197,684197,256
Tổng nợ100,957124,650103,014101,555124,782136,69378,18574,86790,66894,56172,26757,35058,46950,160
Vốn chủ sở hữu268,515245,641259,052249,096244,597246,198218,281210,217185,987167,096146,763142,358139,215147,096


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc