CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng (cdh)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
18.7K
2.1K
4.9x
0.5x
5% # 11%
2.7
20 Bi
2 Mi
1,684
32.2 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 100 10.10 100
8.50 100 10.50 200
0.00 0 11.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 70.60 (-1.80) 23.2%
ACV 96.00 (-1.00) 22.1%
MCH 127.40 (-2.60) 13.6%
MVN 64.40 (0.10) 7.6%
BSR 17.45 (-0.30) 5.6%
VEA 38.70 (0.00) 5.5%
FOX 91.20 (-1.80) 4.9%
VEF 230.00 (3.30) 3.8%
SSH 88.50 (0.40) 3.6%
PGV 19.10 (-0.05) 2.3%
MSR 17.10 (-0.30) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 53 (0.05) 0% 0.62 (0.00) 0%
2017 57.08 (0.06) 0% 1.05 (0.00) 0%
2018 71.51 (0.08) 0% 2 (0.00) 0%
2019 90 (0.09) 0% 2.16 (0.00) 0%
2020 89.70 (0.11) 0% 2.16 (0.00) 0%
2021 113.95 (0.12) 0% 3.48 (0.00) 0%
2022 120.25 (0) 0% 3.72 (0) 0%
2023 125.25 (0) 0% 3.84 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV130,654123,402124,311116,221109,83188,604
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1475,1134,6984,4894,3512,755
Lợi nhuận sau thuế 4,1153,9273,6183,5903,4812,204
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1153,9273,6183,5903,4812,204
Tổng tài sản81,91876,11768,44758,88181,91876,11768,44758,88169,55169,72062,69957,62954,18649,145
Tổng nợ44,51238,47530,86220,20244,51238,47530,86220,20230,68631,32023,36417,50613,1599,457
Vốn chủ sở hữu37,40637,64237,58538,67937,40637,64237,58538,67938,86538,39939,33640,12441,02639,688


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |