CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

7.82
-0.20
(-2.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.02
7.91
8.50
7.80
900
11.3K / 10.3K
0.2K / 0.2K
34.9x / 38.5x
0.7x / 0.8x
1% # 2%
1.6
252 Bi
35 Mi / 35Mi
57,845
9.9 - 6.6
471 Bi
356 Bi
132.4%
43.04%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.82 700 8.48 1,300
7.81 1,000 8.55 600
7.80 700 8.57 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 34.30 (0.10) 40.5%
PVD 24.00 (0.25) 32.8%
HGM 201.60 (0.20) 6.3%
KSB 18.50 (0.40) 5.2%
MVB 19.20 (0.00) 5.0%
TMB 73.80 (2.40) 2.7%
PVC 10.50 (0.00) 2.1%
DHA 44.00 (0.35) 1.6%
PVB 27.90 (0.10) 1.5%
NNC 22.05 (-0.05) 1.2%
TVD 10.80 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:56 8.50 0 300 300
10:10 8.48 -0.02 100 400
11:28 7.80 -0.70 200 600
11:29 7.82 -0.68 300 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.90) 0% 0 (0.00) 0%
2018 700 (0.90) 0% 30 (0.01) 0%
2019 850 (1.11) 0% 30 (0.00) 0%
2020 1,618.41 (0.91) 0% 0 (-0.08) 0%
2021 1,146.40 (1.40) 0% 18.76 (0.07) 0%
2022 2,505 (1.44) 0% 70 (-0.00) -0%
2023 1,658.80 (1.10) 0% 7.98 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV537,4161,094,874977,042634,7332,732,1741,436,1231,396,170908,1871,112,419898,619898,344903,046476,064511,257
Tổng lợi nhuận trước thuế2781,0083,4445,9248,3801,26068,649-79,3957,0777,9534,52016,0597,0344,246
Lợi nhuận sau thuế 2226612,7553,5595,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2226612,7553,5595,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Tổng tài sản827,440969,0791,064,324932,360932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569354,565
Tổng nợ471,331613,192709,097579,871579,891196,768191,054240,691211,357257,102263,432313,08368,42880,355
Vốn chủ sở hữu356,109355,887355,227352,489352,471346,651345,391277,853357,930353,887285,435290,322279,141274,210


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |