CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An (dih)

29.10
-1.90
(-6.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
31
31
29.10
56,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
20.8
5.8k
5.9 lần
5%
28%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.5
206 tỷ
6 triệu
7,529
43.0 - 24.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
610 tỷ
124 tỷ
491.3%
16.9%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.90 (-0.60) 17.2%
VCG 24.90 (-0.50) 9.8%
THD 35.30 (-0.30) 9.4%
LGC 52.90 (0.00) 7.6%
PC1 30.35 (-0.35) 6.5%
BCG 10.45 (-0.75) 4.8%
CII 19.95 (-1.15) 4.7%
SCG 66.20 (0.00) 4.2%
CTD 64.80 (-3.60) 4.2%
HHV 16.50 (-0.15) 4.1%
LCG 13.35 (-0.60) 2.1%
DPG 38.45 (-2.75) 2.1%
FCN 15.40 (-1.05) 2.1%
HBC 8.32 (-0.28) 1.8%
TCD 8.22 (-0.18) 1.6%
HTN 17.10 (-1.00) 1.3%
L18 38.00 (-1.30) 1.1%
IDJ 6.30 (-0.70) 0.9%
DTD 26.90 (-0.60) 0.9%
CTI 15.35 (-0.50) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.20 600 29.50 2,000
29.10 5,500 29.70 1,900
29.00 3,100 30.30 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 31 -1.90 1,000 1,000
09:16 31 -1.90 100 1,100
09:17 31 -1.90 300 1,400
09:36 30.80 -2.10 1,600 3,000
09:45 30.80 -2.10 2,000 5,000
09:58 30.50 -2.40 300 5,300
10:10 30.40 -2.50 3,500 8,800
10:30 30.40 -2.50 1,000 9,800
10:35 30.40 -2.50 2,000 11,800
10:41 30.40 -2.50 3,600 15,400
10:46 30.40 -2.50 1,500 16,900
10:58 30 -2.90 2,500 19,400
10:59 30 -2.90 800 20,200
11:10 30 -2.90 2,000 22,200
11:18 30.70 -2.20 3,000 25,200
13:24 30.10 -2.80 500 25,700
13:29 30.10 -2.80 400 26,100
13:31 30 -2.90 3,200 29,300
13:32 29.90 -3 2,000 31,300
13:34 30 -2.90 5,000 36,300
13:36 29.80 -3.10 300 36,600
13:40 29.80 -3.10 400 37,000
13:47 29.80 -3.10 400 37,400
13:49 29.80 -3.10 1,800 39,200
13:51 29.70 -3.20 200 39,400
13:54 29.50 -3.40 6,300 45,700
13:57 29.50 -3.40 500 46,200
13:58 29.50 -3.40 1,100 47,300
13:59 29.50 -3.40 1,000 48,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 255 (0.23) 0% 4 (0.00) 0%
2017 235 (0.19) 0% 4 (0.00) 0%
2018 235 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2020 200 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2021 140 (0.17) 0% 64 (0.00) 0%
2022 690 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2023 360 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |