CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp (dop)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
0
17.3K
2.6K
5.3x
0.8x
13% # 15%
0.5
66 Bi
5 Mi
211
15.1 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 100 ATC 0
11.90 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.06) 0% 9.50 (0.01) 0%
2018 0 (0.07) 0% 9.50 (0.01) 0%
2019 67 (0.08) 0% 9 (0.01) 0%
2020 72 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2021 67.90 (0.07) 0% 0.01 (0.01) 90%
2022 74 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 80 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV86,63983,66672,34071,43281,208
Tổng lợi nhuận trước thuế15,52810,0198,3359,40810,195
Lợi nhuận sau thuế 12,4428,0247,1728,0068,133
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,4428,0247,1728,0068,133
Tổng tài sản96,63397,09496,70495,59796,63397,09496,70495,59798,09087,53778,94474,11870,97768,423
Tổng nợ14,88321,56424,22721,89314,88321,56424,22721,89325,25919,68210,8658,0346,9933,569
Vốn chủ sở hữu81,74975,53172,47773,70381,74975,53172,47773,70372,83167,85468,07966,08463,98464,853


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |