CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 (dp1)

37.40
-0.10
(-0.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.50
37.50
37.50
37.10
1,100
17.3K
5.9K
6.4x
2.2x
11% # 34%
1.7
787 Bi
21 Mi
3,691
44.1 - 27.8
728 Bi
364 Bi
200.3%
33.30%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.10 800 37.40 400
37.00 3,000 37.50 500
36.70 200 37.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 122.00 (-0.90) 25.1%
VGI 87.30 (2.20) 24.1%
MCH 220.10 (4.40) 15.2%
BSR 20.60 (-0.30) 6.2%
VEA 45.70 (-0.10) 5.8%
MVN 45.30 (2.20) 4.9%
FOX 95.00 (-3.20) 4.5%
VEF 201.00 (0.90) 3.2%
SSH 66.80 (-0.10) 2.4%
PGV 19.20 (-0.20) 2.1%
DNH 50.00 (0.00) 2.0%
QNS 49.30 (0.10) 1.7%
VSF 32.00 (0.40) 1.5%
IDP 250.00 (-0.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:54 37.50 0.60 500 500
13:39 37.10 0.20 500 1,000
14:55 37.40 0.50 100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,600 (2.62) 0% 36 (0.03) 0%
2019 2,500 (2.32) 0% 36 (0.04) 0%
2020 2,350 (2.06) 0% 40 (0.04) 0%
2021 2,100 (2.18) 0% 0.02 (0.05) 281%
2022 2,200 (2.16) 0% 0.02 (0.05) 266%
2023 2,250 (0.49) 0% 51.30 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV479,661512,782506,313623,5362,158,3592,159,5652,182,4202,060,4842,316,0662,619,7972,392,7042,240,9862,954,515
Tổng lợi nhuận trước thuế58,84927,86844,85641,269145,06665,48256,90251,45847,53639,49543,33036,14639,632
Lợi nhuận sau thuế 47,59222,30935,86832,627115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,83530,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,59222,30935,86832,627115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,83530,333
Tổng tài sản1,122,6131,091,8081,090,3241,134,7331,134,7411,159,9321,131,6021,278,5681,352,7291,583,6701,863,3571,503,2811,361,6211,348,182
Tổng nợ711,471728,258702,961783,239783,246888,590867,4841,016,2011,096,8241,328,1041,641,0951,270,6551,136,7511,179,507
Vốn chủ sở hữu411,142363,550387,363351,495351,495271,342264,118262,367255,904255,566222,262232,625224,870168,675


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |