CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (dp3)

58.30
-0.70
(-1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
59
59
61
58
40,000
24.1K
5.6K
10.3x
2.4x
20% # 23%
0.9
1,253 Bi
21 Mi
15,221
72.8 - 56.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.10 2,500 58.30 7,100
58.00 12,700 58.40 7,600
57.90 100 58.50 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 104.90 (-1.50) 42.8%
DHG 100.20 (-0.10) 13.9%
IMP 51.60 (-0.40) 8.5%
DHT 87.90 (-0.20) 7.7%
DVN 26.40 (0.10) 6.6%
CSV 40.10 (-0.25) 4.7%
TRA 75.40 (-0.20) 3.3%
VFG 69.60 (1.80) 3.0%
DMC 67.20 (0.70) 2.4%
DCL 24.15 (-0.20) 1.9%
OPC 23.30 (-0.10) 1.6%
DP3 58.30 (-0.70) 1.4%
PMC 115.50 (0.00) 1.2%
DHD 33.00 (-3.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 58 -1 4,800 4,800
09:17 58.10 -0.90 100 4,900
09:20 58.10 -0.90 1,100 6,000
09:22 58.20 -0.80 600 6,600
09:24 58.20 -0.80 200 6,800
09:25 58.20 -0.80 100 6,900
09:29 58.20 -0.80 300 7,200
09:30 58.30 -0.70 1,100 8,300
09:46 58.30 -0.70 100 8,400
09:47 58.50 -0.50 1,100 9,500
09:48 58.40 -0.60 600 10,100
09:54 58.30 -0.70 300 10,400
09:55 58.20 -0.80 100 10,500
09:57 58.10 -0.90 200 10,700
10:10 58.10 -0.90 5,500 16,200
10:11 58.10 -0.90 700 16,900
10:13 58 -1 100 17,000
10:18 58.10 -0.90 400 17,400
10:20 58.10 -0.90 600 18,000
10:22 58 -1 3,000 21,000
10:23 58.10 -0.90 1,400 22,400
10:25 58.30 -0.70 100 22,500
10:32 58.40 -0.60 100 22,600
10:42 58.40 -0.60 100 22,700
10:43 58.40 -0.60 100 22,800
10:50 58.20 -0.80 300 23,100
10:56 58.20 -0.80 500 23,600
11:10 58.20 -0.80 2,700 26,300
11:11 58.30 -0.70 300 26,600
11:24 58.20 -0.80 200 26,800
13:10 58.20 -0.80 5,100 31,900
13:14 58.10 -0.90 100 32,000
13:16 58.10 -0.90 1,100 33,100
13:25 58.30 -0.70 500 33,600
13:31 58.30 -0.70 600 34,200
13:36 58.10 -0.90 100 34,300
13:43 58.20 -0.80 100 34,400
13:58 58.20 -0.80 1,400 35,800
14:10 58.20 -0.80 1,000 36,800
14:15 58.20 -0.80 700 37,500
14:17 58.20 -0.80 300 37,800
14:18 58.20 -0.80 200 38,000
14:22 58.20 -0.80 100 38,100
14:24 58.30 -0.70 200 38,300
14:27 58.20 -0.80 100 38,400
14:29 58.20 -0.80 1,100 39,500
14:30 58.20 -0.80 200 39,700
14:31 58.20 -0.80 100 39,800
14:46 58.30 -0.70 200 40,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 240 (0.33) 0% 0 (0.04) 0%
2018 360 (0.48) 0% 40 (0.08) 0%
2019 400 (0.42) 0% 60 (0.08) 0%
2020 400 (0.41) 0% 0 (0.11) 0%
2021 420 (0.39) 0% 0 (0.09) 0%
2022 420 (0.50) 0% 0 (0.11) 0%
2023 450 (0.12) 0% 0.04 (0.02) 61%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV118,41396,385103,114104,678422,590418,231503,994394,474411,841423,630479,260327,765237,304212,247
Tổng lợi nhuận trước thuế62,68626,76134,85627,612151,915157,003136,490116,488142,960103,576102,21548,13828,57320,928
Lợi nhuận sau thuế 50,09321,30427,73322,042121,172125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,09321,30427,73322,042121,172125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,220
Tổng tài sản607,777564,909598,178566,864607,777570,626507,868443,792441,359369,181239,811214,656194,553177,598
Tổng nợ88,89696,121150,69476,35088,896102,15490,41878,92094,91167,49458,94968,80164,12174,898
Vốn chủ sở hữu518,881468,788447,484490,514518,881468,472417,450364,872346,448301,687180,862145,855130,432102,700


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |