CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (dp3)

66.10
-0.40
(-0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.50
66.60
68
66
5,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
54.5
14.6k
4.1 lần
22%
27%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
519 tỷ
9 triệu
6,438
79.5 - 32.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
102 tỷ
468 tỷ
21.8%
82.1%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 118.80 (2.70) 49.6%
DHG 114.10 (0.40) 16.6%
IMP 64.50 (-0.60) 4.9%
DVN 18.10 (-0.20) 4.9%
TRA 81.60 (0.60) 3.7%
VFG 62.20 (0.00) 2.9%
CSV 56.40 (0.50) 2.8%
DMC 66.60 (-0.10) 2.5%
DCL 27.30 (0.00) 2.2%
OPC 24.70 (0.00) 1.8%
NDC 162.70 (0.00) 1.1%
DHT 28.30 (-0.60) 0.9%
PMC 81.00 (0.00) 0.8%
DP3 66.10 (-0.40) 0.7%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
JVC 3.22 (0.03) 0.4%
DHD 33.00 (2.70) 0.4%
AMP 25.80 (0.00) 0.4%
LDP 23.50 (-0.30) 0.3%
DTG 39.90 (-0.20) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
66.20 500 67.00 1,800
66.10 3,500 68.00 4,100
66.00 1,800 68.80 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:56 66.50 0 300 300
09:57 68 1.50 900 1,200
09:59 68 1.50 1,000 2,200
12:59 67 0.50 100 2,300
13:10 66.60 0.10 300 2,600
13:48 66.30 -0.20 2,400 5,000
13:49 66 -0.50 700 5,700
14:10 66.10 -0.40 100 5,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 240 (0.33) 0% 0 (0.04) 0%
2018 360 (0.48) 0% 40 (0.08) 0%
2019 400 (0.42) 0% 60 (0.08) 0%
2020 400 (0.41) 0% 0 (0.11) 0%
2021 420 (0.39) 0% 0 (0.09) 0%
2022 420 (0.50) 0% 0 (0.11) 0%
2023 450 (0.12) 0% 0.04 (0.02) 61%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc