CTCP Gemadept (gmd)

65.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.30
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
32.7
7.6k
8.5 lần
16%
23%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.0
19,288 tỷ
301 triệu
553,318
64 - 39.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
4,159 tỷ
9,851 tỷ
42.2%
70.3%
1,758 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 98.50 (0.00) 31.5%
HVN 11.85 (0.00) 15.4%
GMD 65.30 (0.00) 11.7%
PVT 28.55 (0.00) 5.4%
PHP 23.50 (0.00) 4.4%
TMS 57.40 (0.00) 4.1%
SCS 67.90 (0.00) 3.7%
STG 46.80 (0.00) 2.7%
VSC 28.20 (0.00) 2.0%
HAH 39.25 (0.00) 1.6%
CDN 25.50 (0.00) 1.5%
DVP 64.60 (0.00) 1.5%
SGN 69.90 (0.00) 1.4%
NCT 88.00 (0.00) 1.4%
PDN 110.50 (0.00) 1.2%
VOS 13.45 (0.00) 1.1%
ASG 22.95 (0.00) 1.0%
CLL 36.60 (0.00) 0.7%
TCL 39.20 (0.00) 0.7%
VNS 15.50 (0.00) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,800 (3.99) 0% 530 (0.58) 0%
2018 2,405 (2.71) 0% 2,130 (1.90) 0%
2019 2,800 (2.64) 0% 695 (0.61) 0%
2020 2,150 (2.61) 0% 0 (0.44) 0%
2021 2,800 (3.21) 0% 0 (0.72) 0%
2022 3,800 (3.92) 0% 0 (1.16) 0%
2023 3,920 (0.90) 0% 0 (0.25) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |