CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh (hms)

29.40
-0.20
(-0.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.60
29.60
29.60
29.40
6,100
56.4K
0.5K
60.2x
0.5x
0% # 1%
1.7
271 Bi
11 Mi
13,285
50.1 - 28.2
878 Bi
518 Bi
169.4%
37.12%
69 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.40 200 30.30 500
29.30 500 30.40 2,000
29.10 600 30.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 122.00 (-0.90) 25.1%
VGI 87.30 (2.20) 24.1%
MCH 220.10 (4.40) 15.2%
BSR 20.60 (-0.30) 6.2%
VEA 45.70 (-0.10) 5.8%
MVN 45.30 (2.20) 4.9%
FOX 95.00 (-3.20) 4.5%
VEF 201.00 (0.90) 3.2%
SSH 66.80 (-0.10) 2.4%
PGV 19.20 (-0.20) 2.1%
DNH 50.00 (0.00) 2.0%
QNS 49.30 (0.10) 1.7%
VSF 32.00 (0.40) 1.5%
IDP 250.00 (-0.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:17 29.60 -0.40 300 300
14:13 29.60 -0.40 700 1,000
14:23 29.40 -0.60 4,100 5,100
14:55 29.40 -0.60 1,000 6,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.04) 0% 35.64 (0.05) 0%
2018 700 (1.08) 0% 39.50 (0.06) 0%
2019 735 (1.10) 0% 41.50 (0.04) 0%
2020 750 (0.73) 0% 0 (0.03) 0%
2021 818 (0.65) 0% 0 (0.03) 0%
2022 933 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 941.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV517,872912,008649,443729,9281,099,540
Tổng lợi nhuận trước thuế6,82793,57441,11339,20656,076
Lợi nhuận sau thuế 3,06183,02032,37030,97844,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,46482,93532,83430,94344,525
Tổng tài sản1,396,6451,327,3491,130,9131,211,9781,396,6451,327,3491,130,9131,211,9781,227,6981,528,9281,441,5861,267,0441,066,493894,515
Tổng nợ878,154808,238705,664802,855878,154808,238705,664802,855831,9031,162,6801,146,202991,591827,590684,021
Vốn chủ sở hữu518,491493,911425,249409,123518,491493,911425,249409,123395,795366,248295,384275,452238,903210,493


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |