CTCP Điện lực Khánh Hòa (khp)

9.07
-0.01
(-0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.08
9.08
9.10
9
93,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.4
1.0k
2.6 lần
3%
8%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.9
511 tỷ
59 triệu
89,685
10.7 - 5.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,600 tỷ
696 tỷ
230.1%
30.3%
29 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.50 (-0.05) 19.1%
DNH 48.00 (5.00) 16.3%
VSH 44.15 (-0.90) 8.3%
HND 14.30 (-0.10) 5.6%
DTK 11.00 (-0.10) 5.6%
QTP 15.40 (0.10) 5.3%
NT2 21.40 (0.10) 4.7%
TMP 69.70 (-0.40) 3.6%
CHP 29.60 (0.05) 3.3%
PPC 13.45 (-0.05) 3.3%
SHP 33.65 (0.20) 2.6%
PGD 34.60 (0.00) 2.4%
VPD 25.70 (-0.20) 2.2%
TBC 38.70 (0.20) 1.9%
SBA 32.30 (-0.10) 1.5%
ND2 28.90 (-5.10) 1.3%
PGS 32.60 (-0.90) 1.3%
S4A 40.00 (1.00) 1.3%
SEB 45.50 (-3.30) 1.2%
GHC 29.00 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.06 5,000 9.07 5,500
9.01 3,000 9.10 6,600
9.00 141,500 9.12 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 9.08 0 200 200
09:26 9.01 -0.07 2,500 2,700
09:35 9.01 -0.07 900 3,600
09:36 9 -0.08 5,000 8,600
09:42 9.01 -0.07 100 8,700
09:49 9.07 -0.01 1,100 9,800
10:10 9.08 0 1,100 10,900
10:13 9.08 0 600 11,500
10:18 9.10 0.02 1,500 13,000
13:10 9.07 -0.01 4,500 17,500
13:19 9.08 0 100 17,600
13:49 9.07 -0.01 500 18,100
13:52 9.07 -0.01 500 18,600
13:55 9.08 0 100 18,700
13:56 9.01 -0.07 21,600 40,300
13:57 9 -0.08 12,300 52,600
14:10 9 -0.08 25,000 77,600
14:13 9.07 -0.01 100 77,700
14:24 9.06 -0.02 1,000 78,700
14:28 9.06 -0.02 200 78,900
14:29 9 -0.08 10,600 89,500
14:44 9.07 -0.01 4,200 93,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,687 (3.76) 0% 37.50 (0.04) 0%
2018 4,221 (4.52) 0% 37.50 (0.05) 0%
2019 5,191.33 (5.37) 0% 50.12 (0.05) 0%
2020 5,857.50 (4.57) 0% 0 (0.05) 0%
2021 4,740.30 (4.36) 0% 0 (0.05) 0%
2022 4,663.54 (5.16) 0% 39.16 (0.06) 0%
2023 5,338.54 (2.76) 0% 39.16 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc