CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình (mtb)

9.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
9.80
9.80
9.80
0
10.1k
0.1k
98 lần
1.0 lần
1% # 1%
-0.3
62 tỷ
6 triệu
0
9.9 - 9.1
21 tỷ
63 tỷ
33.7%
74.78%
3 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 104.68 (0.09) 0% 3.41 (0.00) 0%
2021 85.41 (0.09) 0% 0.94 (0.00) 0%
2022 82.12 (0) 0% 1.47 (0) 0%
2023 83.50 (0) 0% 1.16 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV83,05582,73693,44788,153108,334
Tổng lợi nhuận trước thuế8218242,6472,0054,025
Lợi nhuận sau thuế 6436562,2651,7243,215
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6436562,2651,7243,215
Tổng tài sản84,91273,06674,75979,13584,91273,06674,75979,13586,07683,15182,406
Tổng nợ21,4139,5829,66714,58321,4139,5829,66714,58323,24920,32319,578
Vốn chủ sở hữu63,49963,48465,09264,55263,49963,48465,09264,55262,82862,82862,828


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc