CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex (peq)

48
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48
48
48
48
0
20.4K
4.0K
12.5x
2.5x
8% # 20%
1.7
248 Bi
5 Mi
395
63 - 35
162 Bi
101 Bi
159.9%
38.48%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.70 100 48.00 100
43.00 2,000 48.50 1,100
40.90 100 49.00 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 70.60 (-1.80) 23.2%
ACV 96.00 (-1.00) 22.1%
MCH 127.40 (-2.60) 13.6%
MVN 64.40 (0.10) 7.6%
BSR 17.45 (-0.30) 5.6%
VEA 38.70 (0.00) 5.5%
FOX 91.20 (-1.80) 4.9%
VEF 230.00 (3.30) 3.8%
SSH 88.50 (0.40) 3.6%
PGV 19.10 (-0.05) 2.3%
MSR 17.10 (-0.30) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 450.18 (0.57) 0% 9.60 (0.01) 0%
2018 619.74 (0.85) 0% 14.40 (0.03) 0%
2019 850 (0.84) 0% 18.40 (0.02) 0%
2020 585 (0.66) 0% 14.40 (0.01) 0%
2021 734.58 (0.71) 0% 0.01 (0.02) 131%
2023 1,060.14 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,320,3331,093,5411,161,577707,879657,480837,392
Tổng lợi nhuận trước thuế24,89219,02821,51219,61318,36325,941
Lợi nhuận sau thuế 19,89315,14516,97715,67114,55720,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,89315,14516,97715,67114,55720,708
Tổng tài sản263,251215,406180,433196,345263,251215,406180,433196,345158,353153,330155,015156,003121,11298,025
Tổng nợ161,954121,84488,239108,657161,954121,84488,239108,65774,06864,37877,404102,09475,21458,990
Vốn chủ sở hữu101,29793,56292,19487,688101,29793,56292,19487,68884,28588,95377,61153,90945,89739,035


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |