CTCP Dược phẩm Phong Phú (ppp)

18.90
1.30
(7.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.60
19.20
19.20
17.90
20,000
15.4K
2.0K
9.6x
1.2x
10% # 13%
1.7
166 Bi
9 Mi
2,457
18.9 - 14.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.80 500 18.90 500
17.90 200 19.00 1,000
17.80 1,100 19.20 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,200 500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 104.90 (-1.50) 42.8%
DHG 100.20 (-0.10) 13.9%
IMP 51.60 (-0.40) 8.5%
DHT 87.90 (-0.20) 7.7%
DVN 26.40 (0.10) 6.6%
CSV 40.10 (-0.25) 4.7%
TRA 75.40 (-0.20) 3.3%
VFG 69.60 (1.80) 3.0%
DMC 67.20 (0.70) 2.4%
DCL 24.15 (-0.20) 1.9%
OPC 23.30 (-0.10) 1.6%
DP3 58.30 (-0.70) 1.4%
PMC 115.50 (0.00) 1.2%
DHD 33.00 (-3.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.50 0.90 1,000 1,000
09:11 18.50 0.90 1,000 2,000
09:28 18.50 0.90 1,300 3,300
09:47 18.50 0.90 3,200 6,500
10:54 18 0.40 2,100 8,600
11:18 18 0.40 100 8,700
11:22 18 0.40 100 8,800
13:10 18.50 0.90 5,700 14,500
13:14 18.10 0.50 500 15,000
13:23 18 0.40 200 15,200
13:25 18.10 0.50 700 15,900
14:10 18 0.40 100 16,000
14:17 17.90 0.30 100 16,100
14:18 17.90 0.30 800 16,900
14:19 18.70 1.10 700 17,600
14:20 18.80 1.20 200 17,800
14:22 18.80 1.20 100 17,900
14:24 18.90 1.30 300 18,200
14:29 19 1.40 100 18,300
14:46 18.90 1.30 1,700 20,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.13) 0% 9.60 (0.01) 0%
2018 0 (0.13) 0% 10.80 (0.01) 0%
2019 0 (0.15) 0% 10.80 (0.01) 0%
2020 125 (0.12) 0% 8.40 (0.01) 0%
2021 140 (0.13) 0% 10.50 (0.02) 0%
2022 150 (0.15) 0% 12.50 (0.02) 0%
2023 157.50 (0.04) 0% 13.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV36,87533,46436,97430,770138,083152,497150,926133,722118,093152,375126,241134,724122,798101,563
Tổng lợi nhuận trước thuế6,8945,9335,7163,26721,81024,58825,71519,38111,51515,3648,2077,9199,7096,334
Lợi nhuận sau thuế 5,4324,7084,6052,61317,35920,10220,54116,8539,75912,1456,6176,3448,0824,812
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4324,7084,6052,61317,35920,10220,54116,8539,75912,1456,6176,3448,0824,812
Tổng tài sản167,142156,199152,789159,438167,142160,022158,194156,030144,659157,945157,447153,662131,714117,419
Tổng nợ31,78425,72026,50626,75031,78429,65133,64239,44737,06351,88561,64278,98057,79663,142
Vốn chủ sở hữu135,358130,479126,283132,689135,358130,371124,553116,583107,596106,06095,80574,68273,91954,277


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |