CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

9.90
0.02
(0.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.88
10.10
10.35
9.88
29,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.4
-0.1k
0 lần
-0%
-1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.4
282 tỷ
27 triệu
39,656
13.4 - 10.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
308 tỷ
476 tỷ
64.7%
60.7%
15 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 79.80 (-1.20) 49.5%
TLG 54.00 (-2.20) 7.9%
PTB 57.70 (-2.50) 7.2%
DHC 43.80 (-3.00) 6.9%
PLC 32.70 (-2.20) 5.4%
HTP 27.00 (0.40) 4.6%
SHI 13.70 (0.20) 4.1%
DLG 2.74 (0.17) 1.5%
INN 43.00 (0.00) 1.4%
SVI 58.00 (0.00) 1.4%
TMT 17.70 (0.20) 1.2%
CAP 77.50 (-1.50) 1.1%
HAP 4.81 (-0.28) 1.0%
MCP 35.00 (0.00) 1.0%
HHP 10.55 (-0.75) 0.7%
TLD 4.32 (-0.17) 0.6%
BKG 4.52 (-0.08) 0.6%
NHT 12.10 (0.00) 0.5%
SBV 9.90 (0.02) 0.5%
PMS 25.80 (0.30) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.81 500 9.90 600
9.80 100 9.93 1,200
9.70 100 10.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 10.10 -0.40 100 100
09:19 10.25 -0.25 1,200 1,300
09:20 10.35 -0.15 1,000 2,300
09:25 10.20 -0.30 200 2,500
09:41 10.20 -0.30 400 2,900
09:48 10.20 -0.30 500 3,400
10:33 10.10 -0.40 1,200 4,600
10:34 10.10 -0.40 900 5,500
10:35 10.10 -0.40 1,000 6,500
10:36 10.15 -0.35 500 7,000
10:51 10.15 -0.35 100 7,100
11:10 10.10 -0.40 1,200 8,300
13:10 10.15 -0.35 1,100 9,400
13:20 10.10 -0.40 500 9,900
13:29 10.10 -0.40 100 10,000
13:31 10.05 -0.45 1,000 11,000
13:32 10 -0.50 1,500 12,500
13:37 10.05 -0.45 200 12,700
13:42 10.05 -0.45 200 12,900
13:43 10 -0.50 2,100 15,000
13:49 10 -0.50 500 15,500
14:10 9.95 -0.55 5,500 21,000
14:14 9.92 -0.58 2,000 23,000
14:16 9.90 -0.60 1,800 24,800
14:18 9.88 -0.62 2,000 26,800
14:22 9.88 -0.62 1,500 28,300
14:24 9.88 -0.62 700 29,000
14:25 9.90 -0.60 100 29,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.53) 0% 141 (0.11) 0%
2018 0 (0.47) 0% 124 (0.05) 0%
2019 630 (0.47) 0% 113 (0.06) 0%
2020 527 (0.51) 0% 0 (0.07) 0%
2021 618 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%
2022 618 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2023 650 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |