CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (svt)

12.65
0.05
(0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.60
12.70
12.60
44,200
13.6K
1.6K
7.9x
0.9x
12% # 12%
0.8
216 Bi
17 Mi
12,420
13.2 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 3,000 12.65 7,900
12.55 2,900 12.70 9,900
12.50 3,800 12.75 14,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 86.20 (-0.10) 55.6%
TLG 55.00 (0.40) 9.5%
PTB 55.20 (-0.40) 7.9%
DHC 29.05 (-0.05) 5.2%
SHI 15.75 (0.95) 5.2%
PLC 25.50 (-0.20) 4.6%
INN 62.80 (4.80) 2.4%
SVI 57.40 (3.40) 1.8%
HHP 9.20 (-0.04) 1.7%
DLG 2.94 (0.19) 1.4%
HAP 6.65 (0.05) 1.3%
CAP 39.40 (0.10) 1.2%
MCP 31.40 (-0.10) 1.1%
TLD 7.12 (-0.09) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.60 0 6,000 6,000
09:17 12.60 0 4,800 10,800
09:18 12.70 0.10 13,200 24,000
09:22 12.65 0.05 3,000 27,000
09:31 12.65 0.05 100 27,100
09:36 12.60 0 2,000 29,100
09:37 12.60 0 500 29,600
09:52 12.60 0 5,000 34,600
10:10 12.60 0 1,000 35,600
10:20 12.60 0 1,000 36,600
11:28 12.60 0 500 37,100
13:10 12.60 0 3,700 40,800
13:15 12.60 0 300 41,100
13:23 12.60 0 1,000 42,100
13:55 12.60 0 1,000 43,100
14:10 12.60 0 600 43,700
14:30 12.60 0 400 44,100
14:46 12.65 0.05 100 44,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2019 50 (0.09) 0% 8.40 (0.01) 0%
2020 52.13 (0.09) 0% 5.40 (0.03) 1%
2021 120 (0.11) 0% 0.01 (0.03) 341%
2022 152 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2023 192 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6826826826822,72771,022166,323108,99488,11586,93418,93136,12147,940102,422
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4734,78110,6814,33428,26925,92825,78835,49132,57410,4535,0894,3441,06811,037
Lợi nhuận sau thuế 8,4064,65910,2474,26927,58125,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,759
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4064,65910,2474,26927,58125,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,759
Tổng tài sản236,667228,532249,415239,211236,667235,157209,847185,441175,102142,779132,901129,011150,193154,391
Tổng nợ1,3071,5781,1551,0981,3071,3131,3511,2581,21538276097125,74330,522
Vốn chủ sở hữu235,359226,953248,261238,113235,359233,845208,495184,183173,887142,398132,140128,040124,450123,869


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |