CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (svt)

11.20
0.20
(1.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11.20
10.90
3,300
14.3K
1.9K
5.7x
0.8x
13% # 13%
1.2
190 Bi
17 Mi
10,770
12.5 - 8.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 400 11.20 1,900
10.95 100 11.30 2,000
10.90 1,100 11.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 100.00 (0.50) 63.4%
PTB 62.60 (0.80) 8.3%
TLG 53.00 (0.30) 7.9%
DHC 37.00 (0.05) 5.7%
SHI 15.00 (0.10) 4.6%
PLC 25.20 (0.80) 3.8%
INN 53.10 (-0.80) 1.8%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.43 (-0.01) 1.6%
CAP 47.70 (0.70) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 11 -0.20 200 200
09:46 11 -0.20 100 300
10:28 10.90 -0.30 500 800
13:10 11.10 -0.10 400 1,200
13:17 11 -0.20 500 1,700
13:23 11 -0.20 500 2,200
13:29 11 -0.20 100 2,300
13:53 11 -0.20 300 2,600
14:26 11 -0.20 600 3,200
14:46 11.20 0 100 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2019 50 (0.09) 0% 8.40 (0.01) 0%
2020 52.13 (0.09) 0% 5.40 (0.03) 1%
2021 120 (0.11) 0% 0.01 (0.03) 341%
2022 152 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2023 192 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6826826,74126,25971,022166,323108,99488,11586,93418,93136,12147,940102,42255,802
Tổng lợi nhuận trước thuế10,6814,33412,8406,18125,92825,78835,49132,57410,4535,0894,3441,06811,0375,526
Lợi nhuận sau thuế 10,2474,26912,7256,06225,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,7594,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,2474,26912,7256,06225,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,7594,483
Tổng tài sản249,415239,211235,806223,032235,157209,847185,441175,102142,779132,901129,011150,193154,391128,013
Tổng nợ1,1551,0981,3131,2651,3131,3511,2581,21538276097125,74330,52212,589
Vốn chủ sở hữu248,261238,113234,493221,768233,845208,495184,183173,887142,398132,140128,040124,450123,869115,424


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |