CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (svt)

10.80
-0.10
(-0.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
11
11
10.80
1,300
13.6K
1.6K
7.9x
0.9x
12% # 12%
0.8
216 Bi
17 Mi
12,420
13.2 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 400 11.00 900
10.65 2,100 11.10 1,300
10.60 10,000 11.20 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (1.80) 55.6%
TLG 52.00 (-2.10) 9.5%
PTB 43.35 (-1.05) 7.9%
DHC 32.05 (-0.50) 5.2%
SHI 15.55 (-0.25) 5.2%
PLC 24.50 (-1.20) 4.6%
INN 41.30 (-0.20) 2.4%
SVI 36.10 (-1.30) 1.8%
HHP 10.80 (-0.15) 1.7%
DLG 2.75 (-0.17) 1.4%
HAP 7.70 (-0.01) 1.3%
CAP 40.10 (-0.10) 1.2%
MCP 28.50 (0.00) 1.1%
TLD 8.21 (-0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:48 11 0.10 500 500
10:49 11 0.10 500 1,000
14:46 10.80 -0.10 300 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2019 50 (0.09) 0% 8.40 (0.01) 0%
2020 52.13 (0.09) 0% 5.40 (0.03) 1%
2021 120 (0.11) 0% 0.01 (0.03) 341%
2022 152 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2023 192 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6826826826822,72771,022166,323108,99488,11586,93418,93136,12147,940102,422
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4734,78110,6814,33428,26925,92825,78835,49132,57410,4535,0894,3441,06811,037
Lợi nhuận sau thuế 8,4064,65910,2474,26927,58125,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,759
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4064,65910,2474,26927,58125,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,759
Tổng tài sản236,667228,532249,415239,211236,667235,157209,847185,441175,102142,779132,901129,011150,193154,391
Tổng nợ1,3071,5781,1551,0981,3071,3131,3511,2581,21538276097125,74330,522
Vốn chủ sở hữu235,359226,953248,261238,113235,359233,845208,495184,183173,887142,398132,140128,040124,450123,869


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |