CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (svt)

12.50
0.10
(0.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.05
12.50
12.05
7,800
13.8k
1.5k
8.3 lần
11%
11%
0.6
216 tỷ
17 triệu
9,295
12 - 9

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.60 (-0.40) 55.4%
PTB 70.90 (0.60) 8.4%
TLG 50.00 (0.20) 6.6%
DHC 39.00 (0.05) 5.4%
SHI 14.75 (0.00) 4.2%
PLC 28.60 (-0.20) 4.0%
HTP 14.40 (-0.50) 2.4%
INN 52.80 (0.00) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (-0.20) 1.1%
HHP 9.30 (0.03) 1.1%
DLG 2.00 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (0.01) 0.9%
MCP 29.00 (-0.40) 0.8%
TMT 11.60 (0.60) 0.7%
TLD 4.75 (0.01) 0.6%
SBV 10.95 (0.00) 0.5%
NHT 12.25 (0.50) 0.5%
BKG 4.12 (-0.02) 0.5%
PMS 31.20 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.40 1,200 12.50 18,000
12.30 3,000 12.60 3,000
12.20 100 12.85 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 12.05 -0.35 900 900
09:42 12.50 0.10 100 1,000
10:16 12.50 0.10 3,000 4,000
10:24 12.45 0.05 200 4,200
10:42 12.40 0 500 4,700
10:44 12.40 0 500 5,200
11:11 12.45 0.05 100 5,300
13:50 12.50 0.10 200 5,500
13:51 12.50 0.10 1,000 6,500
14:10 12.50 0.10 700 7,200
14:44 12.50 0.10 600 7,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2019 50 (0.09) 0% 8.40 (0.01) 0%
2020 52.13 (0.09) 0% 5.40 (0.03) 1%
2021 120 (0.11) 0% 0.01 (0.03) 341%
2022 152 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2023 192 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6826,74126,25914,27671,022166,323108,99488,11586,93418,93136,12147,940102,42255,802
Tổng lợi nhuận trước thuế4,33412,8406,1813,04625,92825,78835,49132,57410,4535,0894,3441,06811,0375,526
Lợi nhuận sau thuế 4,26912,7256,0622,99025,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,7594,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,26912,7256,0622,99025,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,7594,483
Tổng tài sản239,211235,806223,032217,025235,157209,847185,441175,102142,779132,901129,011150,193154,391128,013
Tổng nợ1,0981,3131,2651,3201,3131,3511,2581,21538276097125,74330,52212,589
Vốn chủ sở hữu238,113234,493221,768215,706233,845208,495184,183173,887142,398132,140128,040124,450123,869115,424


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc