CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV (vbg)

4.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
4.90
4.90
4.90
0
10.3K
0.2K
24.5x
0.5x
1% # 2%
0
42 Bi
9 Mi
0
5.0 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 85.30 (-4.90) 24.3%
ACV 120.00 (-3.20) 24.1%
MCH 219.30 (-0.10) 14.2%
MVN 82.80 (-5.90) 9.4%
BSR 20.40 (0.05) 5.6%
VEA 39.90 (-0.60) 4.8%
FOX 95.50 (-3.20) 4.3%
VEF 168.00 (-2.20) 2.5%
SSH 68.60 (-0.20) 2.3%
PGV 19.60 (-0.10) 2.0%
VTP 150.60 (-11.30) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 50.80 (-0.80) 1.6%
VSF 35.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 6 (0.01) 0%
2018 190 (0.13) 0% 6 (0.00) 0%
2019 150 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2020 175 (0.22) 0% 0 (0.00) 0%
2021 178 (0.14) 0% 0.00 (0.00) 17%
2022 180 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 180 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV170,843184,141139,905222,717177,023127,890187,029233,891
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4084,9607325,5764,5076006,5076,562
Lợi nhuận sau thuế 1,6943,9416104,4433,5194535,1585,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6943,9416104,4433,5194535,1585,252
Tổng tài sản165,117184,960172,735206,086165,117184,960172,735206,086193,541150,330192,271206,004
Tổng nợ77,00894,60584,963115,22877,00894,60584,963115,228103,60863,462100,698114,752
Vốn chủ sở hữu88,10990,35587,77290,85888,10990,35587,77290,85889,93386,86891,57391,252


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |