CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV (vbg)

4.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
4.90
4.90
4.90
0
10.3k
0.2k
24.5 lần
0.5 lần
1% # 2%
0.1
42 tỷ
9 triệu
40
9.9 - 4.9
77 tỷ
88 tỷ
87.4%
53.36%
3 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 6 (0.01) 0%
2018 190 (0.13) 0% 6 (0.00) 0%
2019 150 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2020 175 (0.22) 0% 0 (0.00) 0%
2021 178 (0.14) 0% 0.00 (0.00) 17%
2022 180 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 180 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV170,843184,141139,905222,717177,023127,890187,029233,891
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4084,9607325,5764,5076006,5076,562
Lợi nhuận sau thuế 1,6943,9416104,4433,5194535,1585,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6943,9416104,4433,5194535,1585,252
Tổng tài sản165,117184,960172,735206,086165,117184,960172,735206,086193,541150,330192,271206,004
Tổng nợ77,00894,60584,963115,22877,00894,60584,963115,228103,60863,462100,698114,752
Vốn chủ sở hữu88,10990,35587,77290,85888,10990,35587,77290,85889,93386,86891,57391,252


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc