Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

15
-0.20
(-1.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.20
15.10
15.20
14.90
244,100
28.3K
0.3K
60x
0.5x
1% # 1%
1.5
3,187 Bi
212 Mi
330,250
22.8 - 13.3
826 Bi
6,008 Bi
13.8%
87.91%
421 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 48,100 15.10 4,900
14.90 55,400 15.20 50,800
14.80 39,100 15.30 24,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.60 (-2.60) 23.2%
ACV 92.50 (0.30) 22.1%
MCH 126.70 (-1.20) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.50 (0.95) 5.6%
VEA 39.20 (-0.30) 5.5%
FOX 63.30 (-1.50) 4.9%
VEF 176.00 (-9.30) 3.8%
SSH 87.60 (-1.00) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 18.10 (0.10) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.10 (-0.10) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.10 -0.10 2,000 2,000
09:11 15.10 -0.10 700 2,700
09:12 15.10 -0.10 200 2,900
09:13 15 -0.20 2,000 4,900
09:15 15 -0.20 1,900 6,800
09:17 15 -0.20 1,000 7,800
09:24 15.10 -0.10 200 8,000
09:26 15.10 -0.10 2,200 10,200
09:27 15 -0.20 900 11,100
09:30 15.20 0 200 11,300
09:46 15 -0.20 14,700 26,000
09:58 15 -0.20 200 26,200
09:59 15 -0.20 5,500 31,700
10:10 15 -0.20 21,800 53,500
10:12 14.90 -0.30 5,000 58,500
10:14 15 -0.20 600 59,100
10:15 15 -0.20 100 59,200
10:16 15 -0.20 100 59,300
10:18 15 -0.20 2,000 61,300
10:19 15 -0.20 500 61,800
10:24 15 -0.20 100 61,900
10:25 15 -0.20 900 62,800
10:26 15 -0.20 1,000 63,800
10:27 15 -0.20 100 63,900
10:30 15 -0.20 200 64,100
10:31 15 -0.20 100 64,200
10:33 15 -0.20 1,000 65,200
10:39 15 -0.20 100 65,300
10:41 15 -0.20 100 65,400
10:42 15 -0.20 300 65,700
10:43 15 -0.20 18,400 84,100
10:46 15 -0.20 2,200 86,300
10:47 15 -0.20 2,800 89,100
10:57 15 -0.20 1,400 90,500
10:58 15 -0.20 1,100 91,600
10:59 15 -0.20 7,500 99,100
11:16 15 -0.20 2,000 101,100
11:17 15.10 -0.10 1,200 102,300
13:10 15.10 -0.10 100 102,400
13:12 15.10 -0.10 2,100 104,500
13:14 15.20 0 1,000 105,500
13:17 15.10 -0.10 3,000 108,500
13:19 15.10 -0.10 5,500 114,000
13:20 15.10 -0.10 5,000 119,000
13:22 15.10 -0.10 15,000 134,000
13:23 15.10 -0.10 5,000 139,000
13:24 15.10 -0.10 4,000 143,000
13:25 15.10 -0.10 19,200 162,200
13:40 15.10 -0.10 10,000 172,200
13:42 15.10 -0.10 200 172,400
13:51 15.10 -0.10 200 172,600
13:59 15 -0.20 3,000 175,600
14:10 15 -0.20 6,700 182,300
14:11 15 -0.20 9,000 191,300
14:12 15 -0.20 2,900 194,200
14:13 15 -0.20 4,300 198,500
14:14 15.10 -0.10 4,900 203,400
14:15 15.10 -0.10 100 203,500
14:21 15 -0.20 40,000 243,500
14:26 15 -0.20 600 244,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,800 (2.71) 0% 215 (0.19) 0%
2018 2,800 (2.55) 0% 215 (0.21) 0%
2019 2,700 (2.60) 0% 145 (0.17) 0%
2020 2,909 (2.83) 0% 160 (0.31) 0%
2021 7 (2.93) 42% 113 (0.32) 0%
2022 3,247.70 (3.14) 0% 242 (0.24) 0%
2023 3,475.20 (0.74) 0% 244.80 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV759,421750,782817,510632,1752,959,8873,154,1353,141,7242,930,3822,828,3942,599,4662,547,9712,714,0382,715,7502,762,321
Tổng lợi nhuận trước thuế53,05030,40135,27019,488138,209327,304257,410359,769325,987186,652228,513202,579229,378200,211
Lợi nhuận sau thuế 47,01225,76929,69114,578117,050289,108237,542323,405307,678172,920208,578187,989214,072188,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,24614,75110,5963,54254,136156,603115,961111,702170,11891,118120,10782,256114,195100,239
Tổng tài sản6,833,9836,789,4806,699,0846,728,1846,833,9835,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,526
Tổng nợ826,305776,940580,559635,153826,305507,288441,483365,015314,315294,616314,685324,975355,533282,372
Vốn chủ sở hữu6,007,6786,012,5396,118,5256,093,0316,007,6785,407,2484,456,8932,834,5401,538,8581,336,1041,279,0461,252,2721,251,1891,171,154


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |