Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

17.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.80
17.80
18
17.70
146,600
28.8K
0.4K
42.4x
0.6x
1% # 1%
0.5
3,782 Bi
212 Mi
308,679
22.8 - 13.6
581 Bi
6,119 Bi
9.5%
91.33%
254 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.80 900 17.90 16,700
17.70 9,000 18.00 30,800
17.60 47,800 18.10 19,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 108.00 (0.80) 24.8%
VGI 66.40 (0.30) 21.0%
MCH 200.00 (2.20) 15.2%
BSR 24.30 (0.10) 7.9%
VEA 43.90 (0.20) 6.1%
FOX 91.00 (3.90) 4.5%
MVN 35.10 (0.00) 4.4%
VEF 205.00 (-0.30) 3.6%
SSH 67.80 (-0.10) 2.7%
PGV 21.15 (0.35) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.90 (0.40) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
CTR 133.20 (0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17.80 0.10 100 100
09:18 17.90 0.20 200 300
09:23 17.90 0.20 600 900
09:27 17.90 0.20 200 1,100
09:28 17.90 0.20 100 1,200
09:30 17.90 0.20 5,000 6,200
09:31 17.90 0.20 200 6,400
09:32 17.90 0.20 200 6,600
09:33 18 0.30 100 6,700
09:38 17.90 0.20 100 6,800
09:39 17.90 0.20 9,000 15,800
09:40 18 0.30 1,100 16,900
09:44 17.90 0.20 5,000 21,900
09:47 18 0.30 100 22,000
09:49 17.90 0.20 500 22,500
09:50 18 0.30 100 22,600
09:53 18 0.30 1,000 23,600
09:57 17.90 0.20 2,000 25,600
09:58 18 0.30 100 25,700
10:10 17.90 0.20 5,600 31,300
10:11 17.90 0.20 5,000 36,300
10:13 17.90 0.20 1,000 37,300
10:17 17.90 0.20 1,600 38,900
10:18 17.90 0.20 7,400 46,300
10:19 17.90 0.20 1,000 47,300
10:25 17.90 0.20 2,000 49,300
10:31 17.90 0.20 1,000 50,300
10:39 17.90 0.20 2,000 52,300
11:29 17.90 0.20 2,000 54,300
11:31 17.90 0.20 1,000 55,300
13:10 17.80 0.10 1,100 56,400
13:19 17.90 0.20 1,700 58,100
13:20 17.90 0.20 1,000 59,100
13:30 17.90 0.20 500 59,600
13:38 17.80 0.10 18,600 78,200
13:41 17.80 0.10 1,000 79,200
13:47 17.80 0.10 100 79,300
13:48 17.80 0.10 5,000 84,300
13:58 17.80 0.10 100 84,400
14:10 17.90 0.20 7,600 92,000
14:21 17.80 0.10 6,200 98,200
14:22 17.70 0 2,000 100,200
14:24 17.70 0 200 100,400
14:25 17.70 0 100 100,500
14:26 17.80 0.10 1,000 101,500
14:29 17.70 0 12,000 113,500
14:30 17.70 0 4,900 118,400
14:31 17.70 0 2,900 121,300
14:32 17.70 0 24,600 145,900
14:35 17.70 0 500 146,400
14:42 17.70 0 100 146,500
14:57 17.80 0.10 100 146,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,800 (2.71) 0% 215 (0.19) 0%
2018 2,800 (2.55) 0% 215 (0.21) 0%
2019 2,700 (2.60) 0% 145 (0.17) 0%
2020 2,909 (2.83) 0% 160 (0.31) 0%
2021 7 (2.93) 42% 113 (0.32) 0%
2022 3,247.70 (3.14) 0% 242 (0.24) 0%
2023 3,475.20 (0.74) 0% 244.80 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV817,510632,175804,102820,2803,154,1353,141,7242,930,3822,828,3942,599,4662,547,9712,714,0382,715,7502,762,3212,778,895
Tổng lợi nhuận trước thuế35,27019,48874,03185,343327,304257,410359,769325,987186,652228,513202,579229,378200,211134,872
Lợi nhuận sau thuế 29,69114,57863,45075,226289,108237,542323,405307,678172,920208,578187,989214,072188,658125,572
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,5963,54235,37439,287156,603115,961111,702170,11891,118120,10782,256114,195100,23966,284
Tổng tài sản6,699,0846,728,1845,914,5366,029,5935,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,5261,444,589
Tổng nợ580,559635,153507,288628,109507,288441,483365,015314,315294,616314,685324,975355,533282,372340,887
Vốn chủ sở hữu6,118,5256,093,0315,407,2485,401,4845,407,2484,456,8932,834,5401,538,8581,336,1041,279,0461,252,2721,251,1891,171,1541,103,703


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |