CTCP 26 (x26)

21.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.50
21.50
21.50
21.50
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
64.6
3.7k
7.1 lần
3%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
130 tỷ
5 triệu
911
31.3 - 16
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
321 tỷ
323 tỷ
99.5%
50.1%
82 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.30 200 ATO 0
24.70 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 585.85 (0.63) 0% 22.15 (0.02) 0%
2020 530.58 (0.82) 0% 0 (0.02) 0%
2021 625.60 (0.99) 0% 0 (0.02) 0%
2022 820.88 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 765.16 (0) 0% 0 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc