CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn (agx)

161.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
161.60
161.60
161.60
161.60
0
98.4K
31.9K
4.9x
1.6x
29% # 32%
1.6
1,685 Bi
11 Mi
471
166.9 - 45.5
139 Bi
1,063 Bi
13.1%
88.46%
201 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
158.00 100 161.00 100
155.20 100 162.00 200
154.20 200 163.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 580.28 (0.59) 0% 49.43 (0.07) 0%
2018 624.09 (0.60) 0% 50.91 (0.05) 0%
2019 776.79 (0.59) 0% 0 (0.07) 0%
2020 546.48 (0.61) 0% 0 (0.06) 0%
2021 663.32 (0.65) 0% 0 (0.07) 0%
2023 724.11 (0) 0% 40.82 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,568,382917,601979,597648,147614,035586,781
Tổng lợi nhuận trước thuế409,015166,530164,25485,15772,81783,552
Lợi nhuận sau thuế 344,628139,298136,72869,95861,34869,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ344,553139,273136,69569,94561,33869,674
Tổng tài sản1,201,306826,911742,215662,2901,201,306826,911742,215662,290573,559502,006450,734456,483400,916377,844
Tổng nợ138,63989,115124,074171,235138,63989,115124,074171,235136,818102,40672,81685,06167,06561,526
Vốn chủ sở hữu1,062,668737,796618,140491,0551,062,668737,796618,140491,055436,741399,600377,918371,422333,851316,318


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |