CTCP Ntaco (ata)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
3.4
7 Bi
12 Mi
10,307
1.1 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 86.90 (-0.90) 24.6%
ACV 124.20 (2.80) 24.5%
MCH 218.40 (-5.50) 15.1%
MVN 77.00 (2.10) 8.3%
BSR 21.15 (-0.45) 6.1%
VEA 39.10 (-0.20) 4.8%
FOX 98.30 (0.10) 4.5%
VEF 179.00 (5.10) 2.7%
SSH 67.80 (0.30) 2.3%
PGV 19.55 (-0.10) 2.0%
VTP 163.00 (0.70) 1.8%
QNS 50.40 (-0.40) 1.7%
VSF 35.50 (0.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.01) 0% 0.05 (-0.16) -328%
2018 0 (0.00) 0% 6 (-0.01) -0%
2019 0 (0.00) 0% 20 (-0.00) -0%
2020 150 (0.00) 0% 30 (-0.01) -0%
2021 40 (0.00) 0% 12 (-0.00) -0%
2022 10 (0) 0% 5 (0) 0%
2023 90 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,3549001,8002,3405,68460,76282,919253,930
Tổng lợi nhuận trước thuế-68-66-224-5,079-4,926-6,934-163,7791,408-48,000-14,401
Lợi nhuận sau thuế -68-66-224-5,079-4,926-6,934-163,7791,476-48,000-14,401
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-68-66-224-5,079-4,926-6,934-163,7791,476-48,000-14,401
Tổng tài sản22,11126,55126,61726,28022,11126,55126,61726,28021,41829,56235,938165,417680,313768,865
Tổng nợ502,578506,950506,950506,389502,578506,950506,950506,389496,447499,666499,107464,807586,489627,042
Vốn chủ sở hữu-480,467-480,399-480,333-480,109-480,467-480,399-480,333-480,109-475,030-470,104-463,169-299,39093,824141,824


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |