CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài (bhk)

19.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.50
19.50
19.50
19.50
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.0
0 tỷ
4 triệu
246
12.2 - 7.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.50 (3.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.80 (0.70) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.70 (0.30) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.90 (2.40) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 22.20 2,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.15) 0% 7.20 (0.01) 0%
2019 310.07 (0.18) 0% 11.57 (0.01) 0%
2020 231 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%
2021 226.28 (0.10) 0% 5.24 (0.00) 0%
2022 242.98 (0.13) 0% 4.16 (0.01) 0%
2023 255.43 (0) 0% 2.83 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV157,457134,856100,082138,196182,964
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0236,2598066,80912,528
Lợi nhuận sau thuế 3,9845,0006885,84810,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9845,0006885,84810,020
Tổng tài sản106,13787,24886,24680,927106,13787,24886,24680,92794,440102,845110,875110,443
Tổng nợ56,39737,33238,94328,43456,39737,33238,94328,43439,51551,64660,97562,301
Vốn chủ sở hữu49,74049,91647,30452,49449,74049,91647,30452,49454,92551,19949,90148,142


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc