CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài (bhk)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.80
11.80
0
12.5K
1.2K
16.5x
1.5x
5% # 9%
0.6
76 Bi
4 Mi
45
21.8 - 16.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 100 ATC 0
10.10 1,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.15) 0% 7.20 (0.01) 0%
2019 310.07 (0.18) 0% 11.57 (0.01) 0%
2020 231 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%
2021 226.28 (0.10) 0% 5.24 (0.00) 0%
2022 242.98 (0.13) 0% 4.16 (0.01) 0%
2023 255.43 (0) 0% 2.83 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV154,649157,457134,856100,082138,196182,964
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7695,0236,2598066,80912,528
Lợi nhuận sau thuế 4,5883,9845,0006885,84810,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5883,9845,0006885,84810,020
Tổng tài sản101,444106,13787,24886,246101,444106,13787,24886,24680,92794,440102,845110,875110,443
Tổng nợ51,44456,39737,33238,94351,44456,39737,33238,94328,43439,51551,64660,97562,301
Vốn chủ sở hữu50,00049,74049,91647,30450,00049,74049,91647,30452,49454,92551,19949,90148,142


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |