CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội (bsh)

18.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.50
18.50
18.50
18.50
0
17.2k
2.3k
8.0 lần
9%
13%
1.3
333 tỷ
18 triệu
355
40.7 - 16.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.50 200 ATC 0
18.00 1,000 0.00 0
17.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 739.25 (0.68) 0% 42.35 (0.04) 0%
2019 788.28 (0.78) 0% 45.99 (0.07) 0%
2020 0 (0.55) 0% 18.16 (0.02) 0%
2021 701 (0.56) 0% 89.10 (0.05) 0%
2022 651.50 (0.63) 0% 48.21 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV129,997151,009180,881159,711610,491628,595564,300551,173778,439677,473664,495666,906644,315
Tổng lợi nhuận trước thuế7,75811,32016,15219,43162,97071,83368,88029,78983,14454,550111,12692,019125,843
Lợi nhuận sau thuế 6,0957,21812,93415,48849,39157,58554,39423,21966,08442,64488,52572,91998,124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0957,21812,93415,48849,39157,58554,39423,21966,08442,64488,52572,91998,124
Tổng tài sản485,610469,689516,816538,876469,689494,630394,617427,307395,370505,724572,664625,877
Tổng nợ175,502170,515205,857239,848164,611199,64398,892155,999125,123221,468264,093309,298
Vốn chủ sở hữu310,108299,174310,959299,028305,078294,987295,725271,307270,247284,255308,571316,579


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc