CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ (cca)

14.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.60
14.60
14.60
14.60
0
17.0K
0.7K
22.4x
0.9x
1% # 4%
1.3
223 Bi
18 Mi
449
19.4 - 8.8
550 Bi
256 Bi
214.8%
31.77%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.30 1,300 15.90 1,500
14.20 1,000 16.20 300
14.10 30,500 16.30 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.63) 0% 15 (0.01) 0%
2020 700 (0.66) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.96) 0% 12 (0.02) 0%
2022 1,500 (1.33) 0% 28.80 (0.05) 0%
2023 1,300 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV335,401356,134324,050293,4641,309,0501,249,7271,325,161957,305660,458628,574712,834533,322630,041502,061
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0042,4545,167-2,55912,0664,61756,89322,2237,13915,85620,0018,7104,5239,847
Lợi nhuận sau thuế 5,7162,0884,759-2,55910,0043,71343,44217,7755,66012,55916,9777,3894,1708,510
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7162,0884,759-2,55910,0043,71343,44217,7755,66012,55916,9777,3894,1708,510
Tổng tài sản806,553785,741967,696901,965806,553984,3061,013,550780,913744,272649,629569,841567,605695,881621,601
Tổng nợ550,301534,205718,248645,152550,301743,051761,903549,136528,493427,956345,737351,914479,973393,859
Vốn chủ sở hữu256,251251,536249,448256,813256,251241,255251,647231,777215,779221,672224,104215,691215,908227,742


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |