CTCP Cảng Chân Mây (cmp)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.10
8.10
0
10.5k
0.0k
202.5 lần
0%
0%
-0.1
262 tỷ
32 triệu
0
8.1 - 8.1
349 tỷ
340 tỷ
102.6%
49.36%
33 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 122.30 (0.13) 0% 22.56 (0.02) 0%
2018 126.50 (0.15) 0% 20.46 (0.02) 0%
2019 135 (0.18) 0% 19.55 (0.03) 0%
2020 168 (0.14) 0% 3.78 (0.01) 0%
2021 162 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2022 225.15 (0.18) 0% 0.16 (-0.01) -6%
2023 238 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV105,04859,85757,00963,234227,424182,472166,939137,164175,383145,906132,887109,191130,360
Tổng lợi nhuận trước thuế5,742-4,489-459375-7,388-9,3622,17515,95432,36528,15027,16824,64734,974
Lợi nhuận sau thuế 5,742-4,489-459367-7,396-9,3621,85213,71025,10022,47021,67419,70026,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,742-4,489-459367-7,396-9,3621,85213,71025,10022,47021,67419,70026,915
Tổng tài sản689,472670,962679,636687,576671,189697,792722,959689,684675,122501,826490,178448,268468,630
Tổng nợ349,175336,922341,108348,589336,634355,840370,163329,144311,977148,052140,614118,664151,465
Vốn chủ sở hữu340,298334,039338,528338,987334,556341,952352,796360,540363,145353,774349,564329,604317,165


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc