CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư (cnt)

7.80
-0.20
(-2.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
7.80
7.80
7.80
2,100
13.8K / 13.8K
2.7K / 2.7K
4.7x / 4.7x
0.9x / 0.9x
16% # 19%
1.7
635 Bi
66 Mi / 50Mi
18,747
24.0 - 11.9
144 Bi
697 Bi
20.6%
82.91%
123 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 1,000 8.50 1,000
7.70 200 8.90 600
7.60 100 9.00 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:31 7.80 -0.20 200 200
13:44 7.80 -0.20 1,900 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 340 (0.44) 0% 0 (-0.15) 0%
2018 410 (0.35) 0% 1.07 (-0.00) -0%
2019 470 (0.40) 0% 6.88 (0.00) 0%
2020 550 (0.49) 0% 20.29 (0.11) 1%
2021 550 (0.31) 0% 150 (0.11) 0%
2022 497 (0.41) 0% 191 (0.20) 0%
2023 358 (0.09) 0% 152 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV29,58539,69858,564105,419233,266364,101411,063305,963489,768399,097347,310444,919295,817383,582
Tổng lợi nhuận trước thuế17,23525,82842,23080,974166,267253,135239,396119,901134,0841,905-440-151,988-223,651-24,543
Lợi nhuận sau thuế 12,48220,34633,81267,526134,166214,062196,520106,478114,0041,497-993-151,853-224,250-25,924
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,48220,34633,76067,576134,165214,842196,739106,429111,9871,277-993-151,854-224,250-25,924
Tổng tài sản840,940859,421868,761874,635840,940908,080955,654864,912649,764564,022466,418285,955652,846917,298
Tổng nợ143,745175,720201,414243,106143,745342,071597,721702,387592,451919,766831,069649,613863,473904,760
Vốn chủ sở hữu697,195683,701667,347631,529697,195566,009357,933162,52557,313-355,744-364,650-363,657-210,62812,538


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |