CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân (cpi)

3.90
0.10
(2.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.90
3.80
4,600
0K
0.1K
94x
0x
5% # 0%
0.5
172 Bi
37 Mi
1,489
5.3 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.80 2,100 4.00 1,300
3.70 10,000 4.10 1,000
3.40 100 4.20 16,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 3.80 0 300 300
09:20 3.80 0 3,700 4,000
09:59 3.80 0 500 4,500
13:50 3.90 0.10 100 4,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 70.80 (0.09) 0% 1.90 (0.00) 0%
2019 88 (0.06) 0% 1.10 (-0.00) -0%
2020 56.09 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2021 54 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 67 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2023 67 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,6628,5189,90910,01037,09930,88861,65257,31145,87559,10388,40581,59351,50869,965
Tổng lợi nhuận trước thuế7591688234182,168-1,5077,313-727766-7971,0041,211-1,304-154,716
Lợi nhuận sau thuế 7151237793741,991-1,6846,039-851642-9758271,034-1,304-154,716
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7151237793741,991-1,6846,039-851642-9758271,034-1,304-154,716
Tổng tài sản43,21144,03843,56645,86143,21143,42046,50645,47447,83955,58262,34459,50155,24957,426
Tổng nợ66,62468,16667,81770,89166,62468,82470,22575,23276,74685,13190,91988,902119,414120,286
Vốn chủ sở hữu-23,413-24,128-24,251-25,030-23,413-25,404-23,719-29,758-28,907-29,549-28,575-29,401-64,164-62,860


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |