CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân (cpi)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4
4
4
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
146 tỷ
37 triệu
1,437
3.6 - 2.3
71 tỷ
-25 tỷ
-283.2%
-54.58%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 70.80 (0.09) 0% 1.90 (0.00) 0%
2019 88 (0.06) 0% 1.10 (-0.00) -0%
2020 56.09 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2021 54 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 67 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2023 67 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,0107,7168,0405,86030,88861,65257,31145,87559,10388,40581,59351,50869,965
Tổng lợi nhuận trước thuế418402-726-1,007-1,5077,313-727766-7971,0041,211-1,304-154,716
Lợi nhuận sau thuế 374358-770-1,043-1,6846,039-851642-9758271,034-1,304-154,716
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ374358-770-1,043-1,6846,039-851642-9758271,034-1,304-154,716
Tổng tài sản45,86143,79242,37043,33543,42046,50645,47447,83955,58262,34459,50155,24957,426
Tổng nợ70,89168,82467,76067,95568,82470,22575,23276,74685,13190,91988,902119,414120,286
Vốn chủ sở hữu-25,030-25,032-25,390-24,619-25,404-23,719-29,758-28,907-29,549-28,575-29,401-64,164-62,860


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc